Khi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu – logistics, việc nắm vững hệ thống thuật ngữ chuyên ngành, đặc biệt là các từ viết tắt, là điều kiện tiên quyết giúp bạn giao tiếp hiệu quả và xử lý công việc nhanh chóng. Dưới đây là tổng hợp các nhóm thuật ngữ phổ biến nhất theo từng chủ đề.
I. Thuật ngữ liên quan đến Hàng hóa
- CBM (Cubic Meter): Đơn vị đo thể tích hàng hóa (m³).
- DG (Dangerous Goods): Hàng hóa nguy hiểm theo phân loại IMO (ví dụ: hóa chất, chất nổ).
- FCL (Full Container Load): Giao nguyên container – một lô hàng đủ đầy container.
- LCL (Less than Container Load): Giao lẻ – nhiều lô hàng ghép chung một container.
- FTL (Full Truck Load): Giao nguyên xe tải, không chia sẻ với lô hàng khác.
- LTL (Less than Truck Load): Giao lẻ xe tải, ghép nhiều đơn hàng cùng một chuyến xe.
- DC (Dry Container): Container tiêu chuẩn chứa hàng khô, không yêu cầu nhiệt độ kiểm soát.
- GP (General Purpose Container): Container tiêu chuẩn cho hàng bách hóa thông thường.
- RF (Reefer Container): Container lạnh, chuyên dụng cho hàng cần kiểm soát nhiệt độ (thực phẩm, thuốc).
- TEU (Twenty-foot Equivalent Unit): Đơn vị quy đổi tiêu chuẩn container 20 feet.
- FEU (Forty-foot Equivalent Unit): Đơn vị quy đổi tiêu chuẩn container 40 feet.
- MT (Metric Ton): Đơn vị trọng lượng (1 MT = 1.000 kg).
- SOC (Shipper’s Own Container): Container thuộc sở hữu của người gửi hàng.
- COC (Carrier’s Own Container): Container thuộc sở hữu của hãng tàu/vận chuyển.
II. Thuật ngữ liên quan đến Vận đơn và Cảng
- BL (Bill of Lading): Vận đơn đường biển – chứng từ vận tải xác nhận quyền sở hữu hàng hóa.
- MBL (Master Bill of Lading): Vận đơn chủ – do hãng tàu phát hành.
- HBL (House Bill of Lading): Vận đơn lẻ – do forwarder phát hành.
- SWB (Sea Waybill): Giấy gửi hàng đường biển – hình thức vận đơn không cần vận đơn gốc để nhận hàng.
- AWB (Air Waybill): Giấy gửi hàng đường hàng không.
- POL (Port of Lading): Cảng bốc hàng – nơi xếp hàng lên phương tiện vận tải.
- POD (Port of Discharge): Cảng dỡ hàng – nơi hàng hóa được dỡ xuống.
- ICD (Inland Clearance Depot): Cảng cạn – điểm thông quan nội địa.
- CFS (Container Freight Station): Trạm giao nhận hàng lẻ (LCL), nơi đóng ghép và tháo dỡ container hàng lẻ.
- ETD (Estimated Time of Departure): Thời gian rời cảng dự kiến.
- ATD (Actual Time of Departure): Thời gian rời cảng thực tế.
- ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian đến cảng dự kiến.
- ATA (Actual Time of Arrival): Thời gian đến cảng thực tế.
III. Thuật ngữ liên quan đến Chứng từ
- MSDS (Material Safety Data Sheet): Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất – bắt buộc đối với hàng hóa nguy hiểm.
- CO (Certificate of Origin): Giấy chứng nhận xuất xứ – để hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu.
- CQ (Certificate of Quality/Quantity): Giấy chứng nhận chất lượng hoặc số lượng hàng hóa.
- CI (Commercial Invoice): Hóa đơn thương mại – chứng từ thanh toán quốc tế.
- PKL (Packing List): Phiếu đóng gói hàng hóa – chi tiết số lượng, quy cách đóng gói.
- VGM (Verified Gross Mass): Xác nhận khối lượng toàn bộ container (bao gồm cả container và hàng hóa) theo quy định Công ước SOLAS.
IV. Thuật ngữ liên quan đến Phí và Phụ phí
- Surcharge: Các khoản phụ phí bổ sung vào cước vận chuyển chính thức.
- LSS (Low Sulphur Surcharge): Phụ phí nhiên liệu lưu huỳnh thấp – tuân thủ quy định giảm khí thải IMO 2020.
- THC (Terminal Handling Charge): Phí xếp dỡ tại cảng – chi phí bốc xếp container từ tàu xuống bãi và ngược lại.
- DEM (Demurrage): Phí lưu container tại cảng nếu vượt quá thời gian miễn phí (free time).
- AMS (Automated Manifest System): Phí khai báo manifest điện tử cho hàng đi Mỹ, Canada – khai trước ít nhất 24 giờ.
- AFR (Advance Filing Rules): Phí khai manifest điện tử cho hàng hóa nhập khẩu vào Nhật Bản – đảm bảo an ninh biên giới.
Việc thành thạo các thuật ngữ viết tắt trong ngành logistics không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, đối tác quốc tế mà còn giúp bạn xử lý công việc nhanh gọn, chính xác, từ đó rút ngắn quá trình học việc và tăng tốc con đường thăng tiến.
Bạn cũng có thể thích