PHÂN LOẠI CÁC HOẠT ĐỘNG LOGISTICS DƯỚI NHIỀU GÓC ĐỘ KHÁC NHAU – SỰ PHÂN NHÁNH LINH HOẠT TRONG THỰC TIỄN QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG

PHÂN LOẠI CÁC HOẠT ĐỘNG LOGISTICS DƯỚI NHIỀU GÓC ĐỘ KHÁC NHAU – SỰ PHÂN NHÁNH LINH HOẠT TRONG THỰC TIỄN QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG

Ngoài cách phân loại dịch vụ logistics được quy định cụ thể trong Nghị định 140/2007/NĐ-CP với ba nhóm chính (logistics chủ yếu, logistics liên quan đến vận tải, và logistics liên quan khác), trong thực tiễn quản trị và vận hành logistics, người ta còn có thể phân loại các hoạt động logistics theo nhiều tiêu chí khác nhau. Việc phân loại này không chỉ giúp doanh nghiệp nhận diện đúng vai trò của từng loại hoạt động logistics trong tổng thể chuỗi cung ứng, mà còn hỗ trợ xây dựng chiến lược vận hành phù hợp với quy mô, loại hình và mục tiêu của tổ chức.

1. PHÂN LOẠI THEO PHẠM VI HOẠT ĐỘNG

Một trong những tiêu chí phổ biến để phân loại logistics là dựa vào phạm vi hoạt động, tức là không gian địa lý và đối tượng mà hoạt động logistics phục vụ. Theo đó, logistics có thể được chia thành các loại sau:

  • Logistics nội bộ (in-house logistics): Đây là các hoạt động logistics diễn ra hoàn toàn trong nội bộ một doanh nghiệp, tổ chức hoặc cơ sở sản xuất. Ví dụ: quá trình vận chuyển nguyên vật liệu từ kho nguyên liệu đến xưởng sản xuất, hoặc luân chuyển bán thành phẩm giữa các phân xưởng. Những hoạt động này thường được kiểm soát chặt chẽ, không liên quan đến các đối tác bên ngoài và có thể được thiết kế riêng để phù hợp với cấu trúc nội bộ của doanh nghiệp.
  • Logistics giữa các doanh nghiệp (inter-organizational logistics): Là các hoạt động logistics diễn ra giữa doanh nghiệp với các thực thể bên ngoài như nhà cung cấp, khách hàng, đơn vị phân phối, doanh nghiệp vận tải, hãng giao nhận… Đây là hình thức logistics phổ biến trong thương mại hiện đại, thường yêu cầu mức độ phối hợp cao, hệ thống thông tin kết nối và các thỏa thuận dịch vụ rõ ràng.
  • Logistics nội địa (domestic logistics) và logistics quốc tế (international logistics): Logistics nội địa bao gồm các hoạt động diễn ra trong phạm vi một quốc gia, trong khi logistics quốc tế (còn gọi là logistics xuyên biên giới) đề cập đến quá trình vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan… diễn ra từ quốc gia này sang quốc gia khác. Ví dụ điển hình là vận chuyển container từ cảng tại Việt Nam sang cảng tại châu Âu hoặc Mỹ. Logistics quốc tế thường phức tạp hơn do phải tuân thủ nhiều quy định pháp lý khác nhau giữa các quốc gia, đồng thời yêu cầu kỹ năng chuyên môn sâu về thủ tục, chứng từ, bảo hiểm, vận tải đa phương thức.

2. PHÂN LOẠI THEO LOẠI HÌNH TỔ CHỨC THỰC HIỆN

Một tiêu chí khác để phân loại logistics là dựa vào mô hình tổ chức thực hiện hoạt động logistics. Theo đó, có thể chia thành hai loại cơ bản:

  • Logistics tự cung (self-logistics hoặc in-house logistics provider): Đây là mô hình trong đó doanh nghiệp tự xây dựng và vận hành hệ thống logistics phục vụ cho chính hoạt động sản xuất và kinh doanh của mình. Doanh nghiệp không thuê đơn vị bên ngoài mà tự quản lý đội xe, kho bãi, nhân sự vận hành và các hệ thống liên quan. Mô hình này thường thấy ở các tập đoàn lớn như Vinamilk, Samsung, Toyota… nơi mà hiệu quả và tính bảo mật trong chuỗi cung ứng nội bộ là ưu tiên hàng đầu.
  • Logistics thuê ngoài (outsourced logistics hoặc third-party logistics – 3PL): Là mô hình mà doanh nghiệp sử dụng dịch vụ từ các công ty logistics chuyên nghiệp để thực hiện một phần hoặc toàn bộ hoạt động logistics như vận chuyển, lưu kho, phân phối… Mô hình này đang ngày càng phổ biến nhờ tính linh hoạt, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu và khả năng mở rộng nhanh chóng. Một số doanh nghiệp còn sử dụng các hình thức cao hơn như 4PL (Fourth-party logistics – tích hợp toàn bộ chuỗi cung ứng thông qua một nhà cung cấp dịch vụ duy nhất) hoặc 5PL (Fifth-party logistics – quản lý toàn diện chuỗi cung ứng thông minh trên nền tảng công nghệ số).

3. PHÂN BIỆT LOGISTICS TRONG QUÂN SỰ VÀ LOGISTICS KINH DOANH

Một khía cạnh thú vị khi bàn đến logistics là sự khác biệt – cũng như mối tương đồng – giữa hậu cần quân sự (military logistics) và logistics trong hoạt động kinh tế – thương mại. Mặc dù cùng thực hiện chức năng đảm bảo dòng chảy nguồn lực, vật chất và thông tin phục vụ cho mục tiêu cụ thể, nhưng hai loại hình này lại có những khác biệt cơ bản về cơ cấu tổ chức, mục tiêu hoạt động, phạm vi điều hành và cơ chế ra quyết định.

Trong quân đội, logistics quân sự – hay còn gọi là công tác hậu cần – đóng vai trò đảm bảo đời sống vật chất, kỹ thuật và chiến đấu cho bộ đội, bao gồm cung cấp lương thực, thực phẩm, quân trang, quân dụng, khí tài, đạn dược, xe cộ, thuốc men... Đặc điểm nổi bật của hậu cần quân sự là:

  • Mang tính mệnh lệnh, tổ chức chặt chẽ theo hệ thống chỉ huy, không dựa vào cơ chế thị trường.
  • Chủng loại vật tư không quá phong phú, nhưng số lượng lớn, có tính đặc thù cao.
  • Không hướng đến mục tiêu lợi nhuận mà phục vụ cho nhiệm vụ quốc phòng – an ninh.
  • Quy trình có tính chính quy, bảo mật và phụ thuộc lớn vào yếu tố thời gian.

Trong khi đó, logistics trong kinh doanh nhằm phục vụ mục tiêu thương mại, đưa sản phẩm, dịch vụ đến tay người tiêu dùng với chi phí thấp nhất và hiệu quả cao nhất. Đặc trưng của logistics thương mại là:

  • Diễn ra trong môi trường cạnh tranh thị trường, dựa trên nguyên tắc tự do thỏa thuận và quan hệ dân sự “thuận mua vừa bán”.
  • Hàng hóa, dịch vụ rất đa dạng, từ hàng tiêu dùng thiết yếu đến sản phẩm công nghệ cao, từ đơn hàng nhỏ lẻ đến đơn hàng công nghiệp quy mô lớn.
  • Mục tiêu là tối ưu hóa chi phí để tạo lợi nhuận, gia tăng năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
  • Có thể sử dụng nhiều mô hình tổ chức khác nhau như thuê ngoài, tích hợp chuỗi cung ứng, sử dụng công nghệ thông minh.

4. LOGISTICS – MỘT TƯ DUY HỆ THỐNG ÁP DỤNG TRONG MỌI LĨNH VỰC CUỘC SỐNG

  • Ngoài quân sự và thương mại, bản chất của logistics còn có thể hiện diện trong nhiều lĩnh vực khác của đời sống. Ở góc nhìn rộng hơn, logistics có thể được hiểu là tư duy hệ thống về việc tổ chức, huy động và sử dụng nguồn lực một cách tối ưu nhằm đạt được kết quả mong muốn với chi phí thấp nhất.
  • Ví dụ, trong việc tổ chức một hội nghị, những khâu như xác định mục tiêu, chuẩn bị chương trình, lựa chọn địa điểm, sắp xếp thiết bị, gửi thư mời, đón tiếp đại biểu, điều phối thời gian trình bày, phục vụ hậu cần… chính là những hoạt động logistics không mang tính hàng hóa nhưng lại cực kỳ quan trọng để đảm bảo thành công cho sự kiện.
  • Việc phân loại các hoạt động logistics theo nhiều tiêu chí khác nhau – từ phạm vi, loại hình tổ chức thực hiện đến lĩnh vực áp dụng – cho thấy mức độ phức tạp, đa chiều và ngày càng chuyên môn hóa của lĩnh vực này trong nền kinh tế hiện đại. Sự linh hoạt trong phân loại cũng phản ánh khả năng thích ứng cao của logistics đối với các điều kiện thị trường, đặc thù ngành nghề và yêu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp hoặc tổ chức. Để khai thác hiệu quả sức mạnh của logistics, điều quan trọng là phải tiếp cận nó như một hệ thống chiến lược, không chỉ gắn liền với việc “chuyển hàng”, mà còn là nền tảng hỗ trợ ra quyết định, tối ưu nguồn lực và nâng cao năng lực cạnh tranh trong thời đại toàn cầu hóa.

Bạn cũng có thể thích