PHÂN TÍCH TÁC ĐỘNG CỦA CƠ SỞ HẠ TẦNG TRONG CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU

PHÂN TÍCH TÁC ĐỘNG CỦA CƠ SỞ HẠ TẦNG TRONG CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU

Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng, chuỗi cung ứng toàn cầu không chỉ phụ thuộc vào năng lực sản xuất hay chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp, mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ hệ thống cơ sở hạ tầng tại quốc gia mà chuỗi cung ứng được triển khai. Cơ sở hạ tầng, với vai trò là nền tảng vật chất và công nghệ, tác động trực tiếp đến tốc độ, chi phí, hiệu quả và khả năng kết nối trong toàn bộ chuỗi giá trị. Dưới đây là phân tích chi tiết các khía cạnh chính của cơ sở hạ tầng và vai trò của chúng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể.

1. CƠ SỞ HẠ TẦNG GIAO THÔNG VẬN TẢI

1.1. Vai trò:


Hệ thống giao thông vận tải là trục xương sống của mọi chuỗi cung ứng toàn cầu, bởi nó đảm bảo việc luân chuyển nguyên vật liệu, hàng hóa và sản phẩm cuối cùng giữa các điểm sản xuất, trung chuyển và tiêu thụ một cách kịp thời và hiệu quả. Mạng lưới này bao gồm: đường bộ, đường sắt, cảng biển, cảng hàng không, hệ thống kho bãi, và các điểm nút giao thông quan trọng.

1.2. Tác động cụ thể:

  • Chất lượng đường bộ ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận cảng biển, sân bay và các nhà máy sản xuất nội địa.
  • Các điểm nút logistics có hệ thống vận tải đa phương thức (ví dụ: kết hợp đường sắt – đường bộ – đường thủy) giúp tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển.
  • Quốc gia sở hữu mạng lưới giao thông đồng bộ sẽ hấp dẫn các MNCs đặt nhà máy và trung tâm phân phối tại đó để tối ưu hóa chi phí hậu cần và giảm thiểu độ trễ trong chuỗi cung ứng.

1.3. Ví dụ:


Tại Việt Nam, cảng Cát Lái và Cảng Hải Phòng đóng vai trò là đầu mối quan trọng kết nối vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, những hạn chế về kết nối đường bộ tại một số địa phương đã làm gia tăng chi phí logistics. Trong khi đó, Singapore, nhờ hệ thống cảng biển và sân bay hiện đại bậc nhất thế giới, đã trở thành trung tâm logistics toàn cầu.

2. CƠ SỞ HẠ TẦNG VỀ NGUYÊN LIỆU, NHIÊN LIỆU

2.1. Vai trò:


Hệ thống cung ứng điện, nước, khí đốt, xăng dầu... đóng vai trò then chốt trong hoạt động sản xuất và vận hành của các nhà máy thuộc chuỗi cung ứng. Những quốc gia có nguồn nguyên nhiên liệu ổn định và dễ tiếp cận sẽ giúp các doanh nghiệp giảm chi phí vận hành, gia tăng tính ổn định sản xuất.

2.2. Tác động cụ thể:

  • Việc đặt nhà máy gần nguồn nguyên liệu sẽ giảm thiểu chi phí vận chuyển nguyên vật liệu đầu vào.
  • Nguồn cung cấp điện, nước ổn định và giá thành hợp lý giúp đảm bảo hoạt động sản xuất liên tục, tránh gián đoạn trong chuỗi cung ứng.

2.3. Ví dụ:


Apple đã hợp tác với nhiều nhà cung ứng tại Trung Quốc, nơi có nguồn điện và nguyên vật liệu dồi dào, để xây dựng chuỗi cung ứng ổn định và hiệu quả về chi phí cho các dòng sản phẩm iPhone, iPad.

3. CƠ SỞ HẠ TẦNG VỀ THÔNG TIN LIÊN LẠC

3.1. Vai trò:


Trong chuỗi cung ứng toàn cầu hiện đại, thông tin chính xác và kịp thời là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp điều hành hiệu quả các khâu sản xuất, vận chuyển, phân phối, và dịch vụ hậu mãi. Cơ sở hạ tầng thông tin liên lạc bao gồm mạng viễn thông, internet tốc độ cao, dịch vụ dữ liệu và nền tảng trao đổi thông tin điện tử.

3.2. Tác động cụ thể:

  • Giúp tổ chức hoạt động trong chuỗi một cách đồng bộ, minh bạch và hiệu quả.
  • Tăng khả năng kiểm soát, giám sát và điều chỉnh quá trình vận hành chuỗi cung ứng.
  • Hỗ trợ liên kết các bên trong chuỗi từ nhà cung cấp, nhà sản xuất đến nhà phân phối và người tiêu dùng.

3.3. Ví dụ:


Trong đại dịch COVID-19, các doanh nghiệp có hệ thống thông tin tốt đã thích nghi nhanh chóng bằng cách chuyển đổi mô hình hoạt động, sử dụng nền tảng số để quản lý tồn kho, theo dõi đơn hàng và kết nối chuỗi cung ứng toàn cầu.

4. CƠ SỞ HẠ TẦNG CÔNG NGHỆ

4.1. Vai trò:


Công nghệ hiện đại đang trở thành đòn bẩy quan trọng giúp chuỗi cung ứng toàn cầu vận hành trơn tru, hiệu quả, và dễ thích ứng hơn với các biến động. Hạ tầng công nghệ bao gồm phần cứng (máy chủ, thiết bị mạng), phần mềm chuyên dụng và các giải pháp số hóa như: ERP, EDI, CPFR, RFID, WMS, VMI...

4.2. Tác động cụ thể:

  • Tối ưu hóa quy trình vận hành, tăng khả năng dự báo, lập kế hoạch và quản lý nguồn lực.
  • Giảm thiểu rủi ro và thời gian, nâng cao năng suất lao động và tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Mở rộng khả năng liên kết toàn cầu, hỗ trợ thương mại điện tử và các giao dịch xuyên biên giới.

4.3. Ví dụ:

 

  • Hệ thống ERP của SAP và hệ thống quản lý kho WMS giúp các tập đoàn như Unilever, P&G quản lý đồng bộ hàng ngàn mắt xích trên toàn cầu. Việc ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng của Walmart đã giúp tập đoàn này tiết kiệm hàng tỷ USD chi phí kiểm kê, đồng thời cải thiện tốc độ phản hồi với thị trường.
  • Cơ sở hạ tầng là yếu tố nền tảng và thiết yếu trong việc hình thành, vận hành và nâng cao giá trị của chuỗi cung ứng toàn cầu. Các quốc gia có hệ thống hạ tầng đồng bộ, hiện đại và hiệu quả sẽ có lợi thế lớn trong việc thu hút các MNCs đầu tư và hợp tác lâu dài. Do đó, chính phủ và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ trong việc phát triển và nâng cấp cơ sở hạ tầng, xem đây là chìa khóa để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Bạn cũng có thể thích