- Trong môi trường kinh tế toàn cầu hóa, nơi tốc độ, chi phí và chất lượng dịch vụ ngày càng trở thành những yếu tố quyết định sự sống còn của doanh nghiệp, logistics hiện đại không chỉ là một chuỗi các hoạt động kỹ thuật thuần túy mà đã trở thành một nghệ thuật tổ chức nguồn lực – nơi tư duy hệ thống và tính chiến lược được đặt lên hàng đầu.
- Một trong những yếu tố then chốt để vận hành hiệu quả hệ thống logistics là việc tuân thủ chặt chẽ những phương châm – hay còn gọi là nguyên tắc vận hành cốt lõi. Những nguyên tắc này không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động nội bộ của doanh nghiệp mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động.
1. PHƯƠNG CHÂM CƠ BẢN: CHI PHÍ – TỐC ĐỘ – ĐỘ TIN CẬY
Ba trụ cột cơ bản tạo thành phương châm cốt lõi của logistics hiện đại gồm:
- Chi phí thấp nhất (Cost-effectiveness): Trong mọi hoạt động logistics – từ vận chuyển, lưu kho, đóng gói đến xử lý đơn hàng – mục tiêu hàng đầu là tối thiểu hóa chi phí, không chỉ nhằm tiết kiệm ngân sách cho doanh nghiệp mà còn để tăng sức cạnh tranh trên thị trường. Tuy nhiên, cắt giảm chi phí phải được thực hiện trên cơ sở hợp lý, không làm ảnh hưởng đến chất lượng và độ tin cậy của dịch vụ.
- Tốc độ nhanh nhất (Speed): Trong kỷ nguyên số và thương mại điện tử, thời gian giao hàng và tốc độ xử lý đơn hàng trở thành yếu tố quyết định trải nghiệm khách hàng. Logistics hiện đại đòi hỏi sự phản hồi nhanh, khả năng xử lý linh hoạt và kết nối liên tục để đảm bảo hàng hóa được giao đến người nhận trong thời gian ngắn nhất có thể.
- Độ tin cậy cao nhất (Reliability): Một hệ thống logistics hiệu quả không chỉ nhanh mà còn phải chính xác và an toàn. Hàng hóa không được thất lạc, hư hỏng hay giao sai – điều này đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các khâu và tính minh bạch cao trong theo dõi, giám sát vận hành.
Ba yếu tố này có mối quan hệ chặt chẽ và đôi khi mâu thuẫn với nhau, ví dụ tốc độ cao có thể kéo theo chi phí tăng, hoặc chi phí rẻ có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy. Do đó, nhiệm vụ của nhà quản trị logistics là tối ưu hóa điểm cân bằng giữa ba yếu tố, tùy theo đặc thù sản phẩm, thị trường và khách hàng mục tiêu.
2. PHƯƠNG CHÂM “7 ĐÚNG” CỦA JOHN J. COYLE – TINH THẦN CHUYÊN NGHIỆP CỦA LOGISTICS QUỐC TẾ
Một trong những phương châm nổi tiếng nhất trong lĩnh vực logistics được phát biểu bởi John J. Coyle – chuyên gia hàng đầu về quản trị chuỗi cung ứng – là nguyên tắc “7 Right”, thường được dịch sang tiếng Việt là “7 Đúng”:
“Logistics là quá trình đưa đúng sản phẩm, đến đúng khách hàng, với đúng số lượng, ở đúng trạng thái, tại đúng địa điểm, vào đúng thời điểm, và với đúng chi phí.”
Phân tích cụ thể từng yếu tố:
- Đúng sản phẩm: Sản phẩm phải được xác định rõ ràng về chủng loại, mã hàng, đặc tính kỹ thuật.
- Đúng khách hàng: Hàng hóa phải được chuyển đến người tiêu dùng cuối cùng hoặc đối tác thương mại theo đúng thông tin đã đặt hàng.
- Đúng số lượng: Không thừa, không thiếu, tránh lãng phí hoặc gây mất niềm tin.
- Đúng trạng thái: Sản phẩm phải được bảo quản tốt, không hư hỏng, đúng hạn sử dụng, đúng điều kiện đóng gói.
- Đúng địa điểm: Hàng đến đúng nơi yêu cầu – sai địa chỉ không chỉ gây tổn thất mà còn phá vỡ kế hoạch phân phối.
- Đúng thời điểm: Giao hàng sớm quá hoặc muộn quá đều không hiệu quả, đặc biệt với các mặt hàng thời vụ hoặc theo kế hoạch sản xuất.
- Đúng chi phí: Tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng – đây là mục tiêu chiến lược trong quản lý logistics.
Bộ nguyên tắc “7 Đúng” này là kim chỉ nam cho các nhà quản trị logistics trên toàn cầu, phản ánh tính toàn diện, hệ thống và chuyên nghiệp trong cách tiếp cận hiện đại đối với ngành logistics.
3. CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CỦA HOẠT ĐỘNG LOGISTICS
Để hiện thực hóa các phương châm nói trên và đo lường được hiệu quả trong thực tiễn, cần xây dựng hệ thống tiêu chí đánh giá rõ ràng, phù hợp cho cả cấp độ quốc gia lẫn cấp độ doanh nghiệp.
3.1. Đối với quốc gia
Một quốc gia muốn phát triển hệ thống logistics toàn diện cần theo dõi các chỉ số sau:
- Tỷ lệ chi phí logistics trên GDP hoặc kim ngạch xuất nhập khẩu: Chỉ số này cho biết nền kinh tế phải chi bao nhiêu cho logistics so với tổng hoạt động sản xuất – thương mại.
- Tỷ trọng doanh thu ngành logistics trong GDP: Phản ánh mức độ đóng góp trực tiếp của logistics vào nền kinh tế.
- Tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng dịch vụ logistics thuê ngoài: Cho thấy xu hướng chuyên môn hóa và phát triển thị trường dịch vụ logistics.
- Tốc độ tăng trưởng ngành logistics: Đo khả năng mở rộng quy mô và sức hút đầu tư của ngành
- Thời gian xử lý thủ tục hành chính liên quan đến hàng hóa: Là yếu tố phản ánh hiệu quả cải cách hành chính và năng lực hạ tầng logistics quốc gia.
3.2. Đối với doanh nghiệp
Tại cấp độ vi mô, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả logistics dựa trên các chỉ số cụ thể như:
- Thời gian xử lý đơn hàng: Từ khi tiếp nhận đến khi giao hàng, thời gian càng ngắn thì hiệu quả vận hành càng cao.
- Chi phí logistics trung bình cho mỗi đơn hàng: Giúp doanh nghiệp kiểm soát và tối ưu ngân sách.
- Số lượng nhân sự cần để hoàn thành đơn hàng: Phản ánh mức độ tự động hóa và tối ưu hóa quy trình.
- Mức độ hài lòng của khách hàng: Là thước đo cuối cùng, thể hiện chất lượng dịch vụ logistics thông qua cảm nhận thực tế của người sử dụng.
4. TỔNG KẾT
- Phương châm vận hành của logistics hiện đại không chỉ gói gọn trong những khẩu hiệu ngắn gọn, mà là một hệ thống tư duy toàn diện và linh hoạt, phản ánh cách thức mà doanh nghiệp và quốc gia tổ chức các nguồn lực của mình để tạo ra giá trị với chi phí thấp nhất, thời gian nhanh nhất và độ chính xác cao nhất.
- Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu và xu thế chuyển đổi số mạnh mẽ, việc nắm bắt và thực thi tốt các phương châm như “Chi phí – Tốc độ – Độ tin cậy” hay nguyên tắc “7 Đúng” chính là nền tảng để xây dựng một hệ thống logistics hiện đại, thích ứng và bền vững, đóng góp tích cực cho tăng trưởng kinh tế quốc gia cũng như năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Bạn cũng có thể thích