Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ và ngày càng có sự cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp, logistics không chỉ là một khái niệm mang tính kỹ thuật mà đã trở thành một yếu tố chiến lược, có vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả vận hành, giảm thiểu chi phí và gia tăng giá trị cho sản phẩm cũng như cho toàn bộ chuỗi cung ứng. Vậy logistics là gì? Vì sao nó lại trở thành một trong những trụ cột quan trọng của nền kinh tế hiện đại? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, sâu sắc và chuyên nghiệp về logistics, từ khái niệm, phạm vi, đến vai trò và ý nghĩa thực tiễn trong hoạt động sản xuất, kinh doanh.
1. KHÁI NIỆM VỀ LOGISTICS – HIỂU ĐÚNG, ĐỦ VÀ TOÀN DIỆN
- Logistics là một hệ thống bao gồm tập hợp các hoạt động có liên kết chặt chẽ với nhau, được tổ chức một cách khoa học và hiệu quả, nhằm đảm bảo sự cung ứng, vận chuyển và phân phối các yếu tố đầu vào – như nguyên vật liệu, linh kiện, hàng hóa, dịch vụ – đến các địa điểm yêu cầu đúng thời gian, đúng địa điểm, với chi phí thấp nhất và chất lượng cao nhất. Đây là một quá trình tích hợp xuyên suốt từ khâu lên kế hoạch, thực hiện cho đến kiểm soát dòng chảy của hàng hóa, dịch vụ, thông tin và năng lượng trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
- Không giống như cách hiểu truyền thống vốn giới hạn logistics trong những công việc như vận chuyển hay lưu kho đơn thuần, khái niệm hiện đại về logistics mang hàm ý bao trùm hơn, thể hiện bản chất là một chuỗi các hoạt động có tính hệ thống, kết nối liên tục và có khả năng tối ưu hóa mọi nguồn lực trong quá trình tạo ra và phân phối giá trị.
2. PHẠM VI ỨNG DỤNG CỦA LOGISTICS NGÀY NAY
- Trong những thập kỷ trước, logistics chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa vật lý – tức là những sản phẩm hữu hình. Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế tri thức, công nghệ số và mô hình kinh doanh phi truyền thống, logistics đã mở rộng phạm vi ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác như dịch vụ, thông tin, năng lượng và thậm chí cả dữ liệu số.
- Ngày nay, logistics không còn chỉ là “kho vận”, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý dữ liệu, thiết lập hệ thống vận hành trong các nền tảng số, kiểm soát chuỗi cung ứng thông minh, và đảm bảo sự kết nối liền mạch giữa nhà sản xuất, nhà phân phối và người tiêu dùng thông qua hệ thống công nghệ thông tin hiện đại.
3. TẠI SAO PHẢI SỬ DỤNG THUẬT NGỮ "LOGISTICS" THAY VÌ CÁC TỪ THUẦN VIỆT NHƯ "KHO VẬN", "LƯU VẬN", "TIẾP VẬN"?
- Trước khi khái niệm logistics trở nên phổ biến như hiện nay, ở Việt Nam đã có một số từ thuần Việt như “kho vận”, “tiếp vận”, “lưu vận”, “giao nhận”,… để chỉ những hoạt động liên quan đến vận chuyển và lưu giữ hàng hóa. Tuy nhiên, mỗi từ này chỉ phản ánh một khía cạnh riêng lẻ của toàn bộ quá trình logistics.
- Ví dụ, “kho vận” thường chỉ hoạt động lưu kho và vận chuyển; “giao nhận” chỉ đề cập đến công đoạn tiếp nhận và giao hàng; “tiếp vận” mang màu sắc quân sự nhiều hơn là thương mại. Chính vì vậy, không có từ nào đủ bao quát để mô tả toàn bộ quá trình logistics với đầy đủ tính hệ thống, sự liên kết và sự tích hợp giữa các bộ phận khác nhau trong chuỗi cung ứng hiện đại.
- Việc giữ nguyên từ “logistics” không phải là “Tây hóa” ngôn ngữ một cách máy móc, mà là sự lựa chọn cần thiết nhằm đảm bảo tính chính xác về mặt khái niệm và chuyên môn. Điều này tương tự như cách Việt Nam chấp nhận sử dụng các từ gốc nước ngoài như “marketing”, “PR”, “branding”, “franchise”, bởi các thuật ngữ này mang nội hàm phức tạp và không dễ gì dịch sát nghĩa sang tiếng Việt mà vẫn giữ được sự chính xác và đầy đủ.
- Thêm vào đó, Luật Thương mại Việt Nam năm 2005 cũng đã chính thức công nhận và sử dụng từ “logistics” trong hệ thống pháp luật quốc gia, cho thấy mức độ phổ cập và hợp pháp hóa của thuật ngữ này trong đời sống kinh tế và pháp lý.
4. CÁC HOẠT ĐỘNG CHÍNH TRONG LOGISTICS
Logistics bao gồm nhiều hoạt động có tính chất liên hoàn và phụ thuộc lẫn nhau. Một số hoạt động chủ yếu có thể kể đến bao gồm:
- Vận chuyển hàng hóa: Tổ chức và thực hiện quá trình di chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu dùng hoặc trung chuyển giữa các kho.
- Lưu kho và bảo quản: Quản lý kho bãi, điều kiện bảo quản hàng hóa, sắp xếp hợp lý để tiết kiệm không gian và thời gian xuất nhập hàng.
- Sơ chế, phân loại, đóng gói: Đảm bảo hàng hóa được chuẩn bị đúng cách trước khi vận chuyển hoặc đưa ra thị trường.
- Thủ tục hải quan, giấy tờ vận chuyển: Đảm bảo hàng hóa có thể lưu thông hợp pháp, thuận tiện qua các rào cản hành chính.
- Phân phối và giao nhận: Quản lý các kênh phân phối, thiết kế mạng lưới giao hàng phù hợp với nhu cầu thị trường.
5. VAI TRÒ CHIẾN LƯỢC CỦA LOGISTICS TRONG QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
Đối với nhà quản lý, logistics không chỉ đơn thuần là hoạt động hỗ trợ sản xuất – kinh doanh, mà còn là một công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Việc tối ưu hóa hệ thống logistics giúp doanh nghiệp:
- Rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường
- Giảm thiểu chi phí lưu kho, vận chuyển và phân phối
- Nâng cao mức độ chính xác trong giao hàng
- Tăng sự hài lòng của khách hàng nhờ dịch vụ nhanh chóng, linh hoạt
- Đáp ứng linh hoạt trước những biến động trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Trong môi trường kinh doanh số, logistics còn đóng vai trò then chốt trong việc quản lý các nền tảng thương mại điện tử, chuỗi cung ứng số hóa và các mô hình kinh doanh thời gian thực (real-time).
Logistics ngày nay không còn là một khái niệm giới hạn trong những hoạt động vận tải hay kho bãi đơn thuần, mà đã trở thành một hệ thống tổng thể, có vai trò cốt lõi trong chiến lược phát triển của mọi tổ chức, từ doanh nghiệp sản xuất, thương mại, dịch vụ đến các tổ chức phi lợi nhuận và cơ quan nhà nước. Việc hiểu đúng bản chất, vai trò và xu hướng phát triển của logistics là yêu cầu thiết yếu đối với bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào muốn tồn tại và phát triển bền vững trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và số hóa ngày nay.
Bạn cũng có thể thích