PHÂN TÍCH ƯU, NHƯỢC ĐIỂM CỦA VIỆC TỰ SẢN XUẤT VÀ THUÊ NGOÀI TRONG DOANH NGHIỆP ĐA QUỐC GIA (MNCs)

PHÂN TÍCH ƯU, NHƯỢC ĐIỂM CỦA VIỆC TỰ SẢN XUẤT VÀ THUÊ NGOÀI TRONG DOANH NGHIỆP ĐA QUỐC GIA (MNCs)

 Trong bối cảnh toàn cầu hóa sản xuất và cạnh tranh khốc liệt trên thị trường quốc tế, việc lựa chọn giữa tự sản xuất (in-house) và thuê ngoài (outsourcing) là một trong những quyết định chiến lược quan trọng hàng đầu đối với các tập đoàn đa quốc gia (MNCs). Quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến chi phí, chất lượng sản phẩm mà còn tác động tới khả năng kiểm soát chuỗi cung ứng, bảo mật công nghệ và định vị thương hiệu. Bài viết sau sẽ phân tích sâu sắc ưu, nhược điểm của hai hình thức này, các yếu tố quyết định đến lựa chọn và minh họa bằng trường hợp cụ thể của tập đoàn Boeing. 

1. TỰ SẢN XUẤT: LỢI ÍCH VÀ HẠN CHẾ

Tự sản xuất là hình thức doanh nghiệp trực tiếp thực hiện toàn bộ hoặc phần lớn các công đoạn trong quá trình sản xuất sản phẩm, từ khâu chuẩn bị nguyên vật liệu đến thành phẩm cuối cùng.

1.1. Ưu điểm của tự sản xuất:

  • Thứ nhất, doanh nghiệp có thể kiểm soát toàn diện chi phí và chất lượng sản phẩm. Việc chủ động trong sản xuất giúp tránh phụ thuộc vào các nhà cung ứng bên ngoài, từ đó giảm rủi ro về chậm tiến độ hoặc sai lệch tiêu chuẩn.
  • Thứ hai, tự sản xuất cho phép tập trung công nghệ và khai thác tối đa lợi thế chuyên môn hóa nội bộ. Khi công nghệ cốt lõi được triển khai trong phạm vi kiểm soát của doanh nghiệp, rủi ro bị sao chép hoặc thất thoát tài sản trí tuệ sẽ được hạn chế.
  • Thứ ba, việc giảm số lượng nhà cung ứng sẽ đơn giản hóa chuỗi cung ứng, cắt giảm chi phí phát sinh, đồng thời tăng sự ổn định trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • Thứ tư, tự sản xuất còn giúp đảm bảo tính nhất quán trong thiết kế và ý tưởng sản phẩm, vì toàn bộ các bộ phận và linh kiện đều được điều phối thống nhất tại một địa điểm hoặc một hệ thống sản xuất đồng bộ.

1.2. Nhược điểm của tự sản xuất:

  • Tuy nhiên, tự sản xuất cũng đi kèm nhiều thách thức. Một trong số đó là hạn chế về quy mô và tốc độ sản xuất, do doanh nghiệp phải thực hiện toàn bộ chuỗi giá trị trong thời gian nhất định mà không có sự hỗ trợ từ bên ngoài.
  • Thêm vào đó, nếu doanh nghiệp không có thương hiệu mạnh hoặc thiếu năng lực cạnh tranh toàn cầu, sản phẩm dù tốt vẫn khó chiếm lĩnh thị trường.
  • Ngoài ra, dù chủ động được công nghệ, nhưng doanh nghiệp có thể phải đối mặt với hạn chế về cập nhật công nghệ tiên tiến hoặc phải đầu tư chi phí cố định rất lớn để sở hữu và vận hành hệ thống công nghệ mới.
  • Cuối cùng, khả năng phân bổ nguồn lực R&D sẽ bị phân tán khi doanh nghiệp phải đầu tư vào nhiều khâu sản xuất, thay vì tập trung phát triển các yếu tố mang tính cốt lõi tạo ra lợi thế cạnh tranh.

2. THUÊ NGOÀI: LỢI ÍCH VÀ RỦI RO

Thuê ngoài là hoạt động chuyển giao một phần hoặc toàn bộ chức năng sản xuất – kinh doanh cho một đối tác chuyên nghiệp bên ngoài. Đây là xu hướng phổ biến trong các MNCs hiện đại nhằm tối ưu hóa chi phí và nguồn lực.

2.1. Ưu điểm của thuê ngoài:

  • Thứ nhất, doanh nghiệp có thể tận dụng công nghệ tiên tiến và chuyên môn hóa sâu sắc từ các nhà cung ứng, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và giá trị gia tăng.
  • Thứ hai, giảm chi phí đầu tư cố định là lợi ích rõ rệt. Thay vì đầu tư dây chuyền sản xuất tốn kém, doanh nghiệp có thể sử dụng chi phí đó cho các hoạt động chiến lược như R&D, marketing hoặc mở rộng thị trường.
  • Thứ ba, thuê ngoài còn cho phép khai thác lợi thế thương hiệu của đối tác, giúp sản phẩm dễ dàng được thị trường chấp nhận hơn, đặc biệt là khi hợp tác với các tên tuổi có uy tín.
  • Thứ tư, doanh nghiệp có thể gia tăng khả năng tiếp cận thị trường quốc tế, bởi việc đặt đơn hàng sản xuất tại các quốc gia thuê ngoài có thể được coi là “đòn bẩy” để thâm nhập thị trường sở tại.

2.2. Nhược điểm của thuê ngoài:

  • Mặc dù có nhiều lợi ích, thuê ngoài cũng tiềm ẩn rủi ro. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong kiểm soát chất lượng và tiến độ sản xuất, dẫn đến rạn nứt trong chuỗi cung ứng.
  • Việc phụ thuộc vào nhà cung ứng khiến doanh nghiệp mất đi tính chủ động, đặc biệt khi xảy ra biến động về chính trị, kinh tế hoặc dịch bệnh tại quốc gia cung ứng.
  • Thêm vào đó, nếu không có cơ chế quản trị rõ ràng, có thể xảy ra mâu thuẫn trong quá trình phối hợp giữa các bộ phận sản xuất do sự khác biệt về tiêu chuẩn, ngôn ngữ, văn hóa doanh nghiệp.
  • Cuối cùng, việc bảo mật công nghệ và bí quyết kinh doanh có thể bị đe dọa nếu không có hợp đồng ràng buộc chặt chẽ và chính sách bảo vệ tài sản trí tuệ phù hợp.

3. CÁC YẾU TỐ QUYẾT ĐỊNH VIỆC TỰ SẢN XUẤT HAY THUÊ NGOÀI TRONG MNCs

Một MNC cần đánh giá kỹ lưỡng trước khi quyết định “tự sản xuất” hay “thuê ngoài”. Hai yếu tố then chốt trong quá trình ra quyết định này gồm:

  1. Chi phí sản xuất: Nếu chi phí tự sản xuất cao hơn so với mua ngoài (cả chi phí hữu hình và vô hình), doanh nghiệp nên cân nhắc thuê ngoài để tối ưu chi phí. Ngược lại, nếu doanh nghiệp có khả năng sản xuất hiệu quả với chi phí thấp hơn hoặc kiểm soát tốt hơn so với thị trường, tự sản xuất sẽ là lựa chọn hợp lý.
  2. Năng lực lõi và bảo vệ bí quyết: Với các sản phẩm hoặc linh kiện cốt lõi, mang tính chiến lược (ví dụ: động cơ, chip xử lý), doanh nghiệp thường ưu tiên tự sản xuất để bảo mật công nghệ, duy trì lợi thế cạnh tranh và kiểm soát chất lượng. Các linh kiện phụ trợ có thể được thuê ngoài để tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian sản xuất.

Ngoài hai yếu tố chủ đạo này, doanh nghiệp cũng cần cân nhắc các yếu tố bổ sung như quy mô đơn hàng, tính ổn định của nguồn cung, năng lực sản xuất nội bộ, sự phức tạp của công đoạn sản xuất, rủi ro chính trị và chính sách thuế tại các quốc gia thuê ngoài.

4. VÍ DỤ ĐIỂN HÌNH: CHIẾN LƯỢC THUÊ NGOÀI CỦA TẬP ĐOÀN BOEING

Boeing là một ví dụ tiêu biểu cho chiến lược thuê ngoài ở quy mô toàn cầu. Trong quá trình phát triển dòng máy bay Boeing 787 Dreamliner, hãng đã thuê ngoài tới 70% khối lượng sản xuất, chỉ giữ lại khoảng 20–30% khâu lắp ráp và thiết kế tại nhà máy chính ở Everett, Washington.

Chiến lược của Boeing dựa trên ba lý do chính:

  1. Chia sẻ rủi ro và chi phí phát triển: Chi phí phát triển ước tính lên tới 8 tỷ USD được chia sẻ giữa Boeing và các đối tác toàn cầu.
  2. Tận dụng chuyên môn quốc tế: Các linh kiện máy bay được sản xuất bởi các nhà cung ứng uy tín toàn cầu như Vought (Mỹ) sản xuất đuôi thân, Alenia (Ý) làm phần giữa thân, còn cánh được chế tạo bởi Fuji, Kawasaki, Mitsubishi (Nhật Bản).
  3. Mở rộng thị trường quốc tế: Việc đặt hàng sản xuất ở nhiều nước giúp Boeing xây dựng mối quan hệ thương mại và tăng khả năng trúng thầu các hợp đồng máy bay tại chính những thị trường này.

Tuy nhiên, việc phụ thuộc vào nhiều nhà cung ứng cũng khiến Boeing gặp khó khăn trong việc đồng bộ hóa tiến độ sản xuất, kiểm soát chất lượng, và đã từng dẫn đến việc trì hoãn giao hàng trong giai đoạn đầu ra mắt sản phẩm.

Không có mô hình “tối ưu tuyệt đối” giữa tự sản xuất và thuê ngoài. Mỗi lựa chọn đều mang những ưu điểm và rủi ro khác nhau. Đối với các MNCs, chiến lược hiệu quả nhất chính là biết lựa chọn linh hoạt, kết hợp giữa tự sản xuất các thành phần chiến lược và thuê ngoài các bộ phận hỗ trợ nhằm tối ưu chi phí, duy trì lợi thế cạnh tranh và nâng cao giá trị toàn chuỗi cung ứng. Bài học từ Boeing cho thấy, khi thuê ngoài được tổ chức một cách bài bản và chiến lược, doanh nghiệp hoàn toàn có thể đạt được lợi ích vượt trội về quy mô, chất lượng và hiệu quả toàn cầu.  


Bạn cũng có thể thích