PHÂN LOẠI CÁC HÌNH THỨC LOGISTICS: MỘT CÁCH TIẾP CẬN TOÀN DIỆN

PHÂN LOẠI CÁC HÌNH THỨC LOGISTICS: MỘT CÁCH TIẾP CẬN TOÀN DIỆN

Logistics là một thành phần cốt lõi trong chuỗi cung ứng, đảm nhận vai trò điều phối và quản lý dòng chảy của hàng hóa, thông tin và dòng tài chính từ điểm xuất phát đến người tiêu dùng cuối cùng. Để hiểu rõ hơn về bản chất và sự đa dạng trong hoạt động logistics, chúng ta có thể phân loại theo các tiêu chí cụ thể như dòng chảy hàng hóa, phạm vi hoạt động, lĩnh vực chuyên biệt và phạm vi địa lý.

1. Phân loại theo dòng chảy của hàng hóa

Theo hướng di chuyển của hàng hóa trong chuỗi cung ứng, logistics được chia thành ba nhóm chính:

1.1. Logistics đầu vào (Inbound Logistics) đề cập đến quá trình quản lý dòng chảy của nguyên vật liệu, linh kiện, hàng hóa bán thành phẩm, thông tin liên quan và dòng vốn từ các nhà cung ứng về doanh nghiệp. Mục tiêu là bảo đảm sự sẵn có của nguyên liệu đầu vào đúng lúc, đúng số lượng và đúng chất lượng để phục vụ hoạt động sản xuất. Các hoạt động chủ yếu bao gồm tìm nguồn cung ứng, đàm phán hợp đồng, vận chuyển, kiểm soát tồn kho nguyên liệu, lưu kho và quản lý quan hệ với nhà cung cấp.

1.2. Logistics đầu ra (Outbound Logistics) là quá trình tổ chức và kiểm soát dòng chảy của thành phẩm từ doanh nghiệp đến tay khách hàng. Quá trình này bao gồm các hoạt động như lưu trữ thành phẩm, xử lý đơn hàng, vận chuyển và phân phối, đồng thời bảo đảm tính hiệu quả trong việc phục vụ khách hàng. Logistics đầu ra không chỉ gắn liền với mục tiêu giao hàng đúng hạn mà còn phản ánh chất lượng dịch vụ hậu cần và mức độ hài lòng của khách hàng cuối.

1.3. Logistics ngược (Reverse Logistics) là một nhánh đặc biệt của logistics, tập trung vào việc thu hồi hàng hóa đã qua sử dụng, sản phẩm lỗi, hàng tồn kho hoặc hàng bị trả lại từ phía khách hàng để tái chế, sửa chữa, tái sử dụng hoặc tiêu hủy. Logistics ngược không chỉ mang tính chất xử lý hậu mãi mà còn góp phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững, giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa giá trị sản phẩm sau tiêu dùng.

2. Phân loại theo phạm vi hoạt động và mức độ thuê ngoài

Mức độ mà doanh nghiệp tham gia hoặc thuê ngoài các hoạt động logistics sẽ hình thành nên các mô hình tổ chức khác nhau:

2.1. First Party Logistics (1PL): Đây là hình thức logistics đơn giản nhất, trong đó doanh nghiệp tự tổ chức và thực hiện toàn bộ các hoạt động vận chuyển, lưu trữ và phân phối. Mô hình này thường phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ hoặc những tổ chức có hệ thống hậu cần nội bộ đủ mạnh.

2.2. Second Party Logistics (2PL): Doanh nghiệp thuê ngoài một số chức năng logistics riêng lẻ, phổ biến nhất là vận chuyển hoặc kho bãi. Các nhà cung cấp dịch vụ 2PL thường sở hữu phương tiện vận tải hoặc hệ thống kho và cung cấp dịch vụ theo hợp đồng cụ thể.

2.3. Third Party Logistics (3PL): Ở cấp độ này, doanh nghiệp giao phó một phần lớn hoặc toàn bộ chức năng logistics cho các công ty dịch vụ hậu cần chuyên nghiệp. Các dịch vụ có thể bao gồm vận chuyển, lưu kho, xử lý đơn hàng, quản lý tồn kho, đóng gói, dán nhãn và cả hỗ trợ thủ tục hải quan. 3PL giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động cốt lõi và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.

2.4. Fourth Party Logistics (4PL): Đây là một cấp độ cao hơn, trong đó nhà cung cấp dịch vụ logistics không chỉ thực hiện mà còn quản lý, thiết kế và tối ưu toàn bộ chuỗi cung ứng. Họ đóng vai trò như một đối tác chiến lược, cung cấp các giải pháp tổng thể và phối hợp nhiều nhà cung cấp 3PL để đạt được hiệu quả toàn diện, thường không sở hữu tài sản hậu cần nhưng có năng lực quản lý hệ sinh thái logistics phức tạp.

2.5. Fifth Party Logistics (5PL): Là cấp độ cao nhất và hiện đại nhất trong mô hình thuê ngoài logistics, 5PL tập trung vào việc tích hợp toàn bộ chuỗi cung ứng dựa trên nền tảng công nghệ thông tin tiên tiến. Các nhà cung cấp 5PL thường điều phối những mạng lưới logistics đa quốc gia, phức tạp, sử dụng phân tích dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI) và hệ thống quản lý tự động để tối ưu hóa toàn bộ quy trình.

3. Phân loại theo lĩnh vực chuyên biệt

Trong từng ngành công nghiệp và lĩnh vực kinh doanh khác nhau, logistics lại có những yêu cầu và đặc thù riêng biệt, từ đó hình thành nên các phân nhánh logistics chuyên biệt:

3.1. Logistics sản xuất (Production Logistics): Tập trung vào việc tối ưu hóa dòng chảy nguyên vật liệu và thông tin bên trong quá trình sản xuất. Logistics sản xuất đảm bảo cung ứng liên tục và đúng thời điểm các yếu tố đầu vào, giảm thiểu tồn kho và gián đoạn sản xuất.

3.2. Logistics thương mại điện tử (E-commerce Logistics): Với sự phát triển bùng nổ của thương mại điện tử, logistics đóng vai trò sống còn trong việc vận hành chuỗi cung ứng linh hoạt, đáp ứng tốc độ giao hàng cao, xử lý đơn hàng tự động và khả năng đổi trả thuận tiện.

3.3. Logistics hàng không (Aviation Logistics):

  • Dành cho các sản phẩm có giá trị cao, khối lượng nhỏ, thời gian giao hàng gấp. Dịch vụ logistics hàng không đòi hỏi khả năng kiểm soát thời gian nghiêm ngặt, thủ tục hải quan nhanh chóng và bảo đảm an ninh hàng hóa ở mức cao nhất.
  • Logistics đường biển (Maritime Logistics): Phù hợp với hàng hóa số lượng lớn, khối lượng nặng hoặc ít yêu cầu về thời gian. Đây là hình thức vận chuyển chủ lực trong thương mại quốc tế và đòi hỏi năng lực quản lý chuỗi cung ứng xuyên biên giới.

3.4. Logistics đường bộ (Road Logistics): Là hình thức phổ biến và linh hoạt nhất, cho phép kết nối trực tiếp từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng cuối cùng. Logistics đường bộ thích hợp với các tuyến vận chuyển nội địa hoặc chặng ngắn trong mạng lưới quốc tế.

3.5. Logistics đường sắt (Rail Logistics): Được sử dụng cho các lô hàng lớn di chuyển trên khoảng cách dài. Logistics đường sắt đặc biệt hiệu quả tại những khu vực có hạ tầng đường sắt phát triển và thường được kết hợp trong chuỗi vận tải đa phương thức.

3.6. Logistics dự án (Project Logistics): Áp dụng trong các dự án phức tạp như xây dựng nhà máy điện, giàn khoan, công trình cơ sở hạ tầng lớn, đòi hỏi lập kế hoạch chi tiết, phương tiện chuyên dụng và khả năng quản lý rủi ro cao.

3.7. Logistics chuỗi lạnh (Cold Chain Logistics): Tập trung vào quản lý nhiệt độ trong quá trình vận chuyển và lưu kho các sản phẩm dễ hỏng như thực phẩm tươi sống, vắc-xin, thuốc, đòi hỏi thiết bị bảo quản chuyên biệt và giám sát chặt chẽ.

3.8. Logistics xanh (Green Logistics): Nhấn mạnh vai trò bảo vệ môi trường thông qua việc giảm khí thải, tiết kiệm năng lượng, sử dụng bao bì tái chế và phát triển các phương thức vận chuyển bền vững.

4. Phân loại theo phạm vi địa lý

4.1. Logistics nội địa (Domestic Logistics): Là hệ thống quản lý dòng chảy hàng hóa trong phạm vi quốc gia, bao gồm toàn bộ các hoạt động từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ cuối cùng trong nước. Logistics nội địa thường tận dụng hạ tầng sẵn có như đường bộ, đường sắt và cảng nội địa để tối ưu chi phí và thời gian.

4.2. Logistics quốc tế (International Logistics): Bao gồm việc tổ chức, quản lý và điều phối hoạt động vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới. Logistics quốc tế đòi hỏi sự am hiểu về quy định thương mại, chính sách thuế quan, các hiệp định thương mại và thủ tục hải quan tại nhiều quốc gia khác nhau, đồng thời thường sử dụng vận tải đa phương thức để kết nối toàn cầu.


Bạn cũng có thể thích