CƯỚC VẬN TẢI HÀNG KHÔNG VÀ ĐƯỜNG SẮT

CƯỚC VẬN TẢI HÀNG KHÔNG VÀ ĐƯỜNG SẮT

1. Khái niệm và cơ sở hình thành giá cước

Cước vận tải hàng không là khoản chi phí mà người gửi hàng phải thanh toán cho hãng hàng không hoặc đại lý vận chuyển để chuyên chở hàng hóa và thực hiện các dịch vụ liên quan bằng phương tiện máy bay. Mức cước này được quy định trong biểu cước của IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế) và có hiệu lực vào ngày phát hành vận đơn hàng không.

Bảng cước quốc tế tiêu chuẩn do IATA công bố có tên gọi là TACT – The Air Cargo Tariff, bao gồm:

  • Quy tắc vận chuyển TACT: Các nguyên tắc, quy định, và thủ tục áp dụng cho hàng không quốc tế.
  • Biểu cước TACT Bắc Mỹ và Toàn cầu: Bao gồm mức giá, các tuyến bay, vùng áp dụng và điều kiện vận chuyển cụ thể.

2. Các loại cước hàng không chủ yếu

Loại cước

Đặc điểm

GCR (General Cargo Rate)

Cước hàng bách hóa thông thường. Áp dụng cho hàng hóa không thuộc nhóm đặc biệt. Có chiết khấu theo khối lượng.

GCR-N / GCR-Q

GCR-N áp dụng cho hàng ≤ 45 kg; GCR-Q áp dụng cho hàng > 45 kg, giá giảm theo cấp độ tăng dần.

Cước tối thiểu (M Rate)

Mức cước thấp nhất áp dụng cho mỗi lô hàng, dù trọng lượng rất thấp cũng không được tính thấp hơn mức này.

Cước phân loại (Class Rate)

Áp dụng với hàng đặc biệt như: vàng bạc, đá quý (200% GCR); động vật sống (150% GCR); báo chí (50% GCR)...

Cước ưu tiên (Priority Rate)

Cước gửi nhanh, cao hơn GCR từ 130–140%. Dành cho các lô hàng yêu cầu xử lý khẩn cấp.

Cước container (ULD Rate)

Dành cho hàng đóng trong container máy bay (ULD – Unit Load Device), thường thấp hơn GCR.

 

3. Cách tính cước hàng không: Dựa trên trọng lượng tính cước (Chargeable Weight)

Do máy bay có giới hạn cả về trọng lượng và thể tích, trọng lượng tính cước sẽ là giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích.

Công thức tính trọng lượng thể tích (volumetric weight):

Trọng lượng thể tích (kg) = (Dài x Rộng x Cao) / 5.000

(Kích thước tính bằng cm; hệ số 5.000 do IATA quy định cho vận chuyển quốc tế)

Ví dụ minh họa:

  • Một kiện hàng: 100 cm x 80 cm x 60 cm, trọng lượng thực tế 60 kg
  • Trọng lượng thể tích = (100 × 80 × 60) / 5,000 = 96 kg
  • Trọng lượng tính cước = 96 kg (vì lớn hơn trọng lượng thực tế)

Lưu ý: Hệ số khác nhau tùy hình thức vận chuyển:

  • Nội địa: chia cho 6,000
  • Đường bộ/đường sắt: chia cho 3,000

Ứng dụng thực tế:

Chủ hàng nên tối ưu bao bì để giảm thể tích hàng hóa, tránh trường hợp bị tính cước cao do trọng lượng thể tích vượt trội trọng lượng thực tế.

4. Cước vận tải đường sắt

4.1. Nguyên tắc xác định cước phí đường sắt

Cước vận tải đường sắt được tính theo các yếu tố:

  • Khoảng cách vận chuyển (được chia thành các đoạn quy chuẩn)
  • Loại hàng hóa (chia thành 6 bậc giá)
  • Loại hình dịch vụ (tàu cố định hoặc tàu hợp đồng)
  • Hình thức giao nhận (nguyên toa, hàng lẻ…)
  • Các phụ phí đi kèm: phí cân hàng, phí thủ tục, phí đọng toa, phí lưu kho…

4.2. Bảng phân chia khoảng cách tính cước

Khoảng cách (km)

Phân đoạn

1 – 30

Khoảng cách 1

31 – 150

Khoảng cách 2

151 – 500

Khoảng cách 3

501 – 900

Khoảng cách 4

901 – 1,300

Khoảng cách 5

> 1,300

Khoảng cách 6

4.3. Phương thức giao nhận hàng đường sắt

Hình thức giao nhận

Cách xác định

Theo trọng lượng

Dùng cầu cân toa xe

Theo thể tích

Đo lường trực tiếp

Theo số lượng

Kiểm đếm

Theo niêm phong toa

Giao nguyên toa niêm phong

Theo đặc điểm hàng

Thỏa thuận hợp đồng

4.4. Công thức tính cước vận tải đường sắt

F = t × l × m

Trong đó:

  • F: Cước phí (VND)
  • t: Trọng lượng tính cước (Tấn
  • l: Khoảng cách tính cước (Km)
  • m: Đơn giá vận chuyển phổ thông nguyên toa (VNĐ/Tkm), giảm dần theo khoảng cách

5. Quy định trọng lượng tính cước

Loại hàng

Quy định trọng lượng tối thiểu

Nguyên toa

Dựa theo thành toa xe (theo quy chuẩn kỹ thuật)

Container 1 TEU

Không nhỏ hơn 20 tấn

Container 1 FEU

Không nhỏ hơn 40 tấn

Hàng lẻ

Không nhỏ hơn 20 kg/lô hàng

Kỳ hạn vận chuyển đường sắt

Giai đoạn

Ký hiệu

Thời gian quy định

Tại ga gửi

T_dep

1 ngày sau khi hoàn tất thủ tục gửi hàng

Trên đường

T_tr

Phụ thuộc khoảng cách

Tại ga đến

T_des

1 ngày xử lý, giao hàng

Ví dụ:

  • Hàng nguyên toa < 300 km → T_tr = 1 ngày
  • Hàng lẻ < 250 km → T_tr = 1 ngày

Bạn cũng có thể thích