THAM VẤN GIÁ HẢI QUAN VÀ MỘT SỐ ĐIỀU CẦN BIẾT

THAM VẤN GIÁ HẢI QUAN VÀ MỘT SỐ ĐIỀU CẦN BIẾT

1. Tham vấn giá hải quan: Đã đến lúc cải cách toàn diện vì một môi trường thương mại công bằng và minh bạch

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam – đặc biệt là nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ – đang phải đối mặt với không ít thách thức trong quá trình thực hiện thủ tục xuất nhập khẩu. Một trong những trở ngại lớn nhất đến từ cơ chế tham vấn giá hải quan – một công cụ từng được kỳ vọng sẽ kiểm soát hiệu quả gian lận thuế nhưng hiện đang bộc lộ nhiều hạn chế trong thực tiễn áp dụng. Hệ thống này, nếu không được cải cách kịp thời và hợp lý, có nguy cơ trở thành một “rào cản hành chính” không chỉ làm méo mó cạnh tranh mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường kinh doanh chung của cả nền kinh tế.

2. Bản chất của tham vấn giá: Công cụ đúng mục tiêu nhưng sai cách vận hành

Về nguyên tắc, tham vấn giá là biện pháp nghiệp vụ của cơ quan Hải quan nhằm kiểm tra và đối chiếu giá trị khai báo của doanh nghiệp với các dữ liệu tham chiếu có sẵn, nhằm phát hiện và ngăn chặn hành vi khai giá thấp để gian lận thuế nhập khẩu. Tuy nhiên, khi công cụ này được triển khai một cách cứng nhắc, thiếu cập nhật theo thực tế thị trường, và không tính đến sự đa dạng trong điều kiện giao dịch, nó dễ dẫn đến áp đặt vô lý, gây thiệt hại cho doanh nghiệp tuân thủ đúng pháp luật.

3. Thực trạng: Hệ thống tham vấn giá đang thiếu linh hoạt, xa rời thực tế giao dịch

  • Nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng mức giá tham chiếu mà cơ quan Hải quan sử dụng thường mang tính chất cào bằng, không phản ánh điều kiện mua bán cụ thể như quy mô lô hàng, phương thức thanh toán, thời gian giao hàng, hoặc mối quan hệ thương mại dài hạn giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp. Điều này tạo ra sự bất công rõ rệt trong cách xác định nghĩa vụ thuế.
  • Chẳng hạn, hai doanh nghiệp cùng nhập khẩu một sản phẩm như Samsung Galaxy S23, nhưng một bên mua số lượng lớn theo hợp đồng khung dài hạn, bên kia mua lô nhỏ thử nghiệm, giá nhập chênh lệch là điều hiển nhiên. Việc áp dụng cùng một mức giá tham chiếu cho cả hai là không thực tế và gây bất lợi nghiêm trọng cho doanh nghiệp nhỏ, vốn đã thiếu sức cạnh tranh và đàm phán trên thị trường quốc tế.

4. Vấn đề trong so sánh sản phẩm "tưởng giống mà khác"

Một điểm yếu khác của hệ thống hiện tại là việc đánh đồng các sản phẩm có tên gọi hoặc nhóm mã HS tương đồng, trong khi trên thực tế, sự khác biệt về thương hiệu, công nghệ, tính năng kỹ thuật và phân khúc người dùng có thể dẫn đến sự chênh lệch giá đáng kể. So sánh giá nhập khẩu của một chiếc máy tính xách tay Dell với một chiếc HP mà không xét đến cấu hình hoặc thị trường mục tiêu là một ví dụ điển hình của sự thiếu chính xác trong phương pháp xác định trị giá tính thuế.

5. Tác động không tương xứng đến doanh nghiệp nhỏ và vừa

Doanh nghiệp lớn thường có năng lực đàm phán tốt hơn, hệ thống quản trị mạnh, và mối quan hệ ổn định với nhà cung cấp – từ đó có được mức giá nhập khẩu ưu đãi hơn. Trong khi đó, các doanh nghiệp nhỏ và vừa – vốn đóng vai trò xương sống trong nền kinh tế – lại thường bị ràng buộc bởi giá cao hơn, lô hàng nhỏ và thanh toán bất lợi. Nếu bị áp mức giá tham chiếu không sát thực tế, họ không chỉ phải nộp thuế cao hơn mà còn có nguy cơ mất đơn hàng do tăng giá bán, dẫn tới suy giảm năng lực cạnh tranh trên thị trường.

6. Kiến nghị cải cách: Hướng tới một hệ thống tham vấn giá minh bạch, công bằng và cập nhật

Để công cụ tham vấn giá thực sự phát huy vai trò kiểm soát và hỗ trợ phát triển kinh tế, hệ thống này cần được cải cách toàn diện theo các hướng sau:

6.1. Minh bạch hóa cơ sở dữ liệu giá tham chiếu

Cần thiết lập một cổng thông tin điện tử công khai, nơi các doanh nghiệp có thể tra cứu, đối chiếu mức giá tham chiếu áp dụng theo ngành hàng, phân khúc, điều kiện giao dịch. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp chủ động chuẩn bị hồ sơ mà còn giảm thiểu tình trạng áp đặt mơ hồ từ phía cơ quan chức năng.

6.2. Áp dụng giá linh hoạt, có chu kỳ cập nhật định kỳ

Giá tham chiếu cần được cập nhật theo quý hoặc theo biến động thị trường, thay vì sử dụng dữ liệu lỗi thời, không phản ánh xu hướng giá hiện hành. Bên cạnh đó, nên xem xét yếu tố mùa vụ, xuất xứ hàng hóa và chính sách thương mại song phương để có cái nhìn toàn diện hơn.

6.3. Phân nhóm doanh nghiệp và xây dựng khung giá theo năng lực giao dịch

Việc xây dựng khung giá tham chiếu cần có sự phân loại theo quy mô và lịch sử giao dịch của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp có thể nộp kèm hợp đồng, hóa đơn thương mại, dữ liệu nhập khẩu quá khứ để xác lập cơ sở giá riêng – minh bạch và phù hợp hơn với thực tiễn hoạt động.

6.4. Đào tạo chuyên môn cho cán bộ và tăng cường đối thoại công – tư

Việc nâng cao năng lực cán bộ hải quan trong lĩnh vực xác định trị giá, kết hợp với đối thoại định kỳ với hiệp hội ngành hàng, cộng đồng doanh nghiệp sẽ giúp hệ thống tham vấn giá linh hoạt, đa chiều hơn. Đây là giải pháp cần thiết để điều chỉnh chính sách kịp thời và đúng hướng.

7. Tham vấn giá không nên là rào cản mà phải là công cụ hỗ trợ minh bạch hóa thương mại

  • Nếu được xây dựng và vận hành đúng cách, tham vấn giá sẽ trở thành một cơ chế bảo vệ công bằng cho Nhà nước lẫn doanh nghiệp. Nhưng nếu tiếp tục duy trì sự cứng nhắc, thiếu cập nhật và minh bạch, công cụ này sẽ trở thành gánh nặng, đặc biệt đối với nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa – những người vốn cần được hỗ trợ nhiều hơn trong thời kỳ hậu Covid và bối cảnh kinh tế biến động.
  • Một cuộc cải cách toàn diện là điều tất yếu, nhằm đảm bảo rằng Việt Nam sẽ không chỉ là điểm đến hấp dẫn về chi phí, mà còn là một quốc gia có hệ thống thương mại công bằng, minh bạch, và đáng tin cậy trong mắt nhà đầu tư quốc tế.

Bạn cũng có thể thích