NHÀ TUYỂN DỤNG HỎI: KHI NHẬP KHẨU HÀNG HÓA VỀ VIỆT NAM, DOANH NGHIỆP PHẢI NỘP NHỮNG LOẠI THUẾ GÌ?

NHÀ TUYỂN DỤNG HỎI: KHI NHẬP KHẨU HÀNG HÓA VỀ VIỆT NAM, DOANH NGHIỆP PHẢI NỘP NHỮNG LOẠI THUẾ GÌ?
  • Việc nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài về Việt Nam không đơn thuần là khâu vận chuyển và thủ tục hải quan – mà còn liên quan trực tiếp đến nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thực hiện với Nhà nước. Tùy thuộc vào tính chất của hàng hóa, xuất xứ, chính sách thương mại và các hiệp định quốc tế mà hàng nhập khẩu có thể chịu nhiều loại thuế khác nhau.
  • Dưới đây là 5 loại thuế phổ biến và thường gặp nhất mà doanh nghiệp nhập khẩu cần nắm rõ:

1. Thuế Nhập Khẩu (Import Duty)

 Đây là loại thuế cơ bản nhất và bắt buộc đối với hầu hết hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam (trừ các trường hợp đặc biệt như hàng viện trợ, quà biếu miễn thuế, v.v.).

Cách tính thuế nhập khẩu:

  • Công thức chung:
     Thuế nhập khẩu = Trị giá tính thuế × Thuế suất (%)
  • Trị giá tính thuế thường là giá CIF (Cost – Insurance – Freight): tức là giá mua + chi phí bảo hiểm + chi phí vận chuyển đến cảng Việt Nam.
  • Thuế suất (%) phụ thuộc vào:
    • Mã HS code: mỗi loại hàng hóa có mã số riêng trong Hệ thống hài hòa (HS) để áp dụng mức thuế tương ứng.
    • Xuất xứ hàng hóa: nếu nước xuất khẩu có hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam và doanh nghiệp có CO hợp lệ, có thể được giảm hoặc miễn thuế nhập khẩu.

 Ví dụ: Một doanh nghiệp nhập khẩu quạt điện từ Trung Quốc (mã HS: 8414.51.00) có CO Form E hợp lệ sẽ được hưởng thuế suất ưu đãi 0%, thay vì thuế MFN 20%.

2. Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT)

Thuế VAT được áp dụng cho hầu hết các hàng hóa nhập khẩu và đóng vai trò như một phần trong nghĩa vụ thuế đầu vào của doanh nghiệp, sau đó được khấu trừ khi bán hàng trong nước nếu đủ điều kiện.

 Công thức tính VAT nhập khẩu:

 Thuế VAT = (Trị giá tính thuế + Thuế nhập khẩu + Thuế TTĐB + Thuế BVMT nếu có) × Thuế suất VAT (%)

  • Thuế suất VAT phổ biến hiện nay:
    • 10%: áp dụng cho phần lớn các mặt hàng thông thường.
    • 5%, 8% hoặc 0%: áp dụng cho một số mặt hàng đặc thù (thiết bị y tế, sách, phân bón...).

3. Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt (TTĐB) – Nếu có

Thuế TTĐB không áp dụng đại trà mà chỉ dành cho các mặt hàng đặc biệt – thường là hàng hóa có tác động lớn đến sức khỏe cộng đồng, môi trường hoặc hàng hóa xa xỉ.

 3.1. Một số mặt hàng chịu thuế TTĐB bao gồm:

  • Rượu, bia, thuốc lá
  • Ô tô, xe mô tô phân khối lớn
  • Nước ngọt có gas, hàng trang sức cao cấp
  • Dịch vụ trò chơi điện tử, sòng bài (trong trường hợp nhập khẩu máy móc phục vụ lĩnh vực này)

 3.2. Công thức tính:

 Thuế TTĐB = (Trị giá tính thuế + Thuế nhập khẩu) × Thuế suất TTĐB (%)

Mức thuế suất TTĐB có thể dao động từ 10% đến hơn 100%, tùy theo từng nhóm hàng và giá trị.

4. Thuế Bảo Vệ Môi Trường (BVMT) – Nếu có

Áp dụng cho những hàng hóa gây nguy cơ cao đến môi trường, và mức thu được tính theo số lượng – không theo giá trị.

 4.1. Các mặt hàng phổ biến chịu thuế BVMT:

  • Xăng dầu các loại
  • Dung môi pha xăng
  • Túi nylon khó phân hủy
  • Than đá, than cốc

 4.2. Mức thuĐược quy định cụ thể theo đơn vị tính (lít, kg, m³) tại Biểu thuế BVMT do Chính phủ ban hành, cập nhật theo từng thời kỳ.

5. Thuế Chống Bán Phá Giá (Anti-Dumping Duty – ADD)

Đây là loại thuế không phổ biến nhưng lại có ảnh hưởng rất lớn với doanh nghiệp trong ngành công nghiệp sản xuất và vật liệu đầu vào. Mục đích là để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh không lành mạnh từ hàng nhập khẩu có giá bán thấp hơn chi phí sản xuất thực tế.

5.1.  Khi nào bị áp thuế ADD?

  • Khi mặt hàng nhập khẩu thuộc diện điều tra và bị Bộ Công Thương kết luận có hành vi bán phá giá.
  • Mức thuế ADD sẽ được công bố công khai, thường cao hơn nhiều so với thuế nhập khẩu thông thường.

5.2.  Ví dụ một số mặt hàng đã bị áp ADD tại Việt Nam:

  • Tôn mạ kẽm, thép không gỉ, thép cuộn cán nguội
  • Bột ngọt từ Trung Quốc và Indonesia
  • Sợi polyester

5.3.  Công thức tính:

 Thuế ADD = Trị giá tính thuế (CIF) × Mức thuế chống bán phá giá (%)

6. Lưu ý quan trọng cho doanh nghiệp nhập khẩu:

  • Không phải mọi lô hàng đều chịu đủ 5 loại thuế nêu trên. Tùy theo tính chất hàng hóa, xuất xứ, thị trường mục tiêu và chính sách hiện hành, doanh nghiệp có thể chỉ chịu 2–3 loại thuế cơ bản.
  • Doanh nghiệp cần:
    • Kiểm tra chính xác mã HS code để biết loại thuế và thuế suất áp dụng.
    • Rà soát biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (ATIGA, EVFTA, CPTPP...) để tận dụng ưu đãi nếu có.
    • Theo dõi các thông báo mới từ Tổng cục Hải quan, Bộ Tài chính và Bộ Công Thương, nhất là khi hàng hóa có khả năng bị điều tra phòng vệ thương mại.
    • Chuẩn bị CO và hồ sơ chứng từ đầy đủ, đúng chuẩn để không bị truy thu thuế hoặc phân luồng đỏ, kiểm hóa kéo dài.
    • Việc hiểu rõ các loại thuế khi nhập khẩu là bước không thể thiếu trong chiến lược tối ưu chi phí logistics và quản trị rủi ro thương mại quốc tế. Không chỉ là nghĩa vụ tài chính, thuế còn là công cụ quản lý rủi ro và đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Bạn cũng có thể thích