XÁC ĐỊNH CƯỚC VÀ CHI PHÍ CHO VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG THỨC

XÁC ĐỊNH CƯỚC VÀ CHI PHÍ CHO VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG THỨC
  •  Trong vận tải đa phương thức, chi phí vận chuyển là một trong những yếu tố quyết định tính khả thi và hiệu quả của hành trình. Để xây dựng được bảng giá trọn gói (all-in rate), nhà tổ chức vận tải cần tính toán chi tiết chi phí riêng lẻ của từng phương thức vận tải, cùng với các khoản phụ phí và lệ phí bắt buộc, đảm bảo phản ánh chính xác tổng chi phí toàn hành trình.
  • Đặc biệt, việc xác định trọng lượng tính cước (chargeable weight) là yếu tố quan trọng trong vận tải quốc tế, bởi mỗi phương tiện vận tải đều có hạn chế riêng về khối lượng (weight constraint) và thể tích (volume constraint). Khi đó, trọng lượng tính cước sẽ được xác định dựa trên giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích.

1. Cước vận tải đường biển

1.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến cước phí đường biển

  • Loại và đặc điểm hàng hóa: dễ vỡ, nguy hiểm, yêu cầu bảo quản đặc biệt…
  • Phương thức gửi hàng: FCL (nguyên container) hoặc LCL (hàng lẻ).
  • Tuyến vận chuyển và khoảng cách: càng xa, cước càng cao.
  • Cảng biển và mức phí cảng (THC – Terminal Handling Charges).
  • Phụ phí biến động nhiên liệu (BAF), tỷ giá (CAF), mùa cao điểm (PSS)...
  • Loại hình hợp đồng vận chuyển: chuyến (voyage), trọn gói (lumpsum), định kỳ (COA – Contract of Affreightment).

1.2. Các cách tính cước phổ biến

  • Theo trọng lượng thực tế: đơn vị là tấn (MT).
  • Theo thể tích (CBM): 1 CBM = 1 m³.
  • Theo giá trị hàng hóa (Ad valorem): tính phần trăm theo giá trị.
  • Theo chuyến (Lumpsum): cước trọn gói cho lô hàng hoặc container.
  • Theo điều kiện bốc xếp: FIO, FIOS, FIOST...

1.3. Một số phụ phí thường gặp trong vận chuyển container (FCL)

Phụ phí (EN)

Tên gọi tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Bare Freight (BOF)

Cước vận tải cơ bản

USD 1,500/20ft

BAF

Phụ phí xăng dầu

USD 250/TEU (Asia – Europe)

THC

Phí nâng hạ container tại cảng

USD 90/TEU

CAF

Phụ phí tỷ giá

8% x BOF

Doc Fee

Phí chứng từ

200,000 VNĐ/Bill

AMS

Phí khai báo hải quan Mỹ

USD 25/Bill

PSS

Phụ phí mùa cao điểm

USD 150/TEU

PCS

Phụ phí tắc nghẽn cảng

USD 100/TEU

Các phụ phí khác như: GRI (Tăng giá chung), WRS (Phụ phí chiến tranh), DDC (Phụ phí giao tại điểm đến), CIC (Phụ phí mất cân bằng container)...

1.4. Ví dụ tính trọng lượng tính cước (chargeable weight) cho lô hàng biển

Thông tin lô hàng:

  • 10 kiện, mỗi kiện 120cm x 100cm x 150cm, trọng lượng 800 kg/kiện.

Bước 1: Tính trọng lượng thực tế

  • 800 kg x 10 kiện = 8,000 kg

Bước 2: Tính thể tích

  • (1.2 m x 1.0 m x 1.5 m) x 10 = 18 CBM

Bước 3: Trọng lượng thể tích

  • 1 CBM = 1,000 kg (quy đổi hàng biển)
  • 18 CBM x 1,000 = 18,000 kg

Bước 4: Trọng lượng tính cước

  • Chọn giá trị lớn hơn → Chargeable Weight = 18,000 kg

2. Cước vận tải đường bộ

2.1. Thành phần chi phí

  • Chi phí cố định (FC): nhân công, khấu hao xe, bảo trì, bảo hiểm.
  • Chi phí biến đổi (VC): nhiên liệu, phí cầu đường, bốc xếp, hao mòn theo quãng đường.

Công thức tính tổng chi phí: TC = FC + VC

2.2. Các phương pháp tính cước đường bộ

Quy tắc

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Cost-plus Pricing

Cước = Tổng chi phí + % lợi nhuận mong muốn

Chi phí 1,000,000 VNĐ + 15% = 1,150,000 VNĐ

Single Pricing (Theo km)

Cước tính theo khoảng cách vận chuyển

100,000 VNĐ/km x 200 km = 20,000,000 VNĐ

Differential Pricing

Giá khác biệt theo khách hàng (giảm cho khách quen hoặc số lượng lớn)

Chiết khấu 10% nếu vận chuyển > 10 container

2.3. Cách tính cho hàng LTL và hàng TL

  • Hàng LTL (Less than Truckload):

    C_road = c_road × Q × l
    • Q: khối lượng (Tấn)
    • l: quãng đường (km)
    • c_road: đơn giá vận tải theo tấn-km (VND/Tkm)
  • Hàng TL (Truckload):
    C_road = c_road × n
    • n: số container hoặc số đầu xe.
    • c_road: đơn giá cho tuyến cụ thể.

2.4. Ví dụ tính trọng lượng tính cước đường bộ

Thông tin lô hàng:

  • 10 kiện hàng, mỗi kiện: 120cm x 100cm x 180cm.
  • Trọng lượng mỗi kiện: 960 kg → Tổng = 9,600 kg.

Tính thể tích:

  • Mỗi kiện: 1.2m x 1.0m x 1.8m = 2.16 CBM
  • Tổng: 2.16 x 10 = 21.6 CBM

Hằng số quy đổi đường bộ: 1 CBM = 333 kg

Trọng lượng thể tích:

  • 21.6 x 333 = 7,192.8 kg

So sánh:

  • Trọng lượng thực tế (gross weight) = 9,600 kg > trọng lượng thể tích →
    Chargeable Weight = 9,600 kg
     

Bạn cũng có thể thích