[2025] TẤT TẦN TẬT VỀ LOCAL CHARGES TRONG XUẤT NHẬP KHẨU: HƠN 20 LOẠI PHÍ BẠN CẦN BIẾT

[2025] TẤT TẦN TẬT VỀ LOCAL CHARGES TRONG XUẤT NHẬP KHẨU: HƠN 20 LOẠI PHÍ BẠN CẦN BIẾT

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, bên cạnh cước vận chuyển quốc tế (freight), một loạt các khoản phụ phí nội địa, được gọi chung là Local Charges (LCC), sẽ phát sinh tại cảng xếp hàng và cảng dỡ hàng. Việc hiểu rõ các khoản phí này là yếu tố then chốt để doanh nghiệp quản lý chi phí logistics hiệu quả và dự toán ngân sách chính xác, tránh những phát sinh ngoài kế hoạch.

1.Local Charges Là Gì?

  • Local Charges (LCC) là các khoản phí thu nội địa, áp dụng tại cảng xếp hoặc cảng dỡ, nhằm bù đắp chi phí vận hành của hãng tàu, forwarder hoặc các đơn vị cung cấp dịch vụ logistics. Các khoản phí này nằm ngoài cước vận chuyển chính (ocean freight) và thường được thu trực tiếp khi làm thủ tục xuất hoặc nhập hàng.
  • Từ năm 2025, với các quy định mới và biến động thị trường logistics toàn cầu, việc cập nhật đầy đủ danh mục Local Charges càng trở nên quan trọng để doanh nghiệp chủ động kiểm soát chi phí.

2.Các Loại Phí Local Charges Phổ Biến

2.1.Phí tại cảng và vận hành cơ bản:

  • THC (Terminal Handling Charge):

Phí bốc dỡ container tại cảng, bao gồm di chuyển container từ bãi ra tàu và ngược lại.
Lưu ý: Từ ngày 01/07/2024, mức phí THC tại các cảng Việt Nam đã được điều chỉnh theo Thông tư 12/2024/TT-BGTVT.

  • Handling Fee:

Phí xử lý chứng từ, khai báo manifest, phát hành vận đơn (B/L). Đây là khoản phí forwarder thu để vận hành hệ thống khai báo điện tử, lưu trữ và phối hợp dịch vụ.

  • D/O Fee (Delivery Order Fee):

Phí lệnh giao hàng cho hàng nhập khẩu. Đây là yêu cầu bắt buộc để lấy hàng ra khỏi cảng hoặc kho.

  • Phí Reefer (Reefer Charge):

Phí chạy điện cho container lạnh trong thời gian lưu tại cảng nhằm duy trì nhiệt độ hàng hóa như thực phẩm đông lạnh, dược phẩm.

  • CCF (Cleaning Container Fee):

Phí vệ sinh container sau khi dỡ hàng, đảm bảo container sạch sẽ cho chu kỳ vận chuyển tiếp theo.

  • CMF (Container Maintenance Fee):

Phí bảo trì container, thu nhằm bù đắp chi phí bảo dưỡng, sửa chữa container trong quá trình vận chuyển và lưu kho.

2.2.Phụ phí nhiên liệu và biến động thị trường:

  • LSS (Low Sulphur Surcharge):

Phụ phí nhiên liệu lưu huỳnh thấp nhằm tuân thủ quy định IMO 2020 về giảm phát thải khí lưu huỳnh.

  • BAF (Bunker Adjustment Factor):

Phụ phí điều chỉnh giá nhiên liệu, nhằm phản ánh sự biến động của chi phí nhiên liệu vận hành tàu trên thị trường quốc tế.

  • PSS (Peak Season Surcharge):

Phụ phí mùa cao điểm, thường được áp dụng vào các tháng cuối năm khi nhu cầu vận chuyển toàn cầu tăng mạnh.

  • GRI (General Rate Increase):

Phụ phí tăng giá cước chung, áp dụng khi hãng tàu quyết định điều chỉnh giá vận chuyển hàng hóa theo biến động cung-cầu.

  • CIC (Container Imbalance Charge):

Phụ phí mất cân đối container nhằm bù đắp chi phí vận chuyển container rỗng giữa các khu vực có sự chênh lệch cung cầu lớn.

2.3.Phụ phí khai báo điện tử theo tuyến:

  • AMS (Advanced Manifest System):

Phí khai báo manifest điện tử trước khi hàng hóa xuất khẩu tới Mỹ, yêu cầu nộp ít nhất 24 giờ trước khi tàu khởi hành.

  • ISF (Importer Security Filing):

Phí khai báo an ninh bắt buộc đối với nhà nhập khẩu Mỹ, áp dụng cho hàng hóa vận chuyển bằng đường biển.

  • ACI (Advanced Commercial Information):

Phí khai báo hải quan điện tử đối với hàng xuất khẩu sang Canada, yêu cầu thông tin trước khi hàng đến.

  • ENS (Entry Summary Declaration):

Phí khai báo tóm tắt hàng hóa nhập khẩu vào EU, nhằm kiểm soát an ninh biên giới trước khi tàu cập cảng.

  • AFR (Advanced Filing Rules):

Phí khai báo manifest điện tử đối với hàng hóa xuất khẩu sang Nhật Bản.

2.4.Các phụ phí an ninh:

  • PSC (Port Security Charge):

Phí an ninh cảng thu nhằm đảm bảo chi phí vận hành các biện pháp an ninh hàng hải tại cảng.

  • CSC (Carrier Security Charge):

Phí an ninh do hãng tàu thu nhằm thực hiện các yêu cầu về an ninh hàng hóa theo quy định quốc tế.

2.5.Các phí phát sinh khác cần lưu ý:

  • Bill Fee:

Phí phát hành vận đơn (Bill of Lading) cho hàng xuất khẩu.

  • Seal Fee:

Phí niêm phong container bằng seal chì, đảm bảo an toàn và niêm phong đúng tiêu chuẩn.

  • Telex Release Fee:

Phí phát hành lệnh giao hàng điện tử thay cho vận đơn gốc, giúp hàng hóa được giao nhanh hơn mà không cần xuất trình giấy tờ vật lý.

  • VGM Fee (Verified Gross Mass):

Phí xác nhận khối lượng container, tuân thủ Công ước SOLAS nhằm đảm bảo an toàn trong vận chuyển.

  • Port Surcharge:

Phụ phí cảng, có thể phát sinh tùy theo đặc thù từng cảng hoặc tình hình vận hành tại thời điểm giao nhận.

3.Thực Tế: Phí Local Charges Không Ngừng Biến Động

Trên thực tế, ngoài danh mục phổ biến nêu trên, còn rất nhiều khoản phí nội địa khác tùy thuộc vào:

  • Tuyến vận chuyển (inland hoặc quốc tế).
  • Yêu cầu đặc biệt về loại hình hàng hóa (hàng lạnh, hàng nguy hiểm, hàng quá khổ...).
  • Chính sách riêng của từng hãng tàu hoặc forwarder.
  • Quy định cập nhật của cơ quan quản lý cảng và hải quan.

Vì vậy, để tránh bất ngờ và đảm bảo tính minh bạch về chi phí, doanh nghiệp nên:

  • Liên hệ trực tiếp với hãng tàu hoặc Forwarder đại lý để yêu cầu bảng phí chi tiết trước khi ký hợp đồng vận chuyển.
  • Tham khảo tư vấn từ đơn vị chuyên nghiệp như Eureka để được hỗ trợ dự toán, phân tích phí và tối ưu giải pháp logistics.

Trong bối cảnh thị trường logistics biến động nhanh chóng, việc nắm chắc hệ thống Local Charges là yêu cầu bắt buộc đối với bất kỳ doanh nghiệp xuất nhập khẩu nào. Quản lý tốt các khoản phí này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tăng tính chủ động trong quá trình điều phối hàng hóa, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh tổng thể.


Bạn cũng có thể thích