TOÀN CẢNH CÁC LOẠI PHÍ TRONG HOẠT ĐỘNG GIAO NHẬN HÀNG HÓA XUẤT NHẬP KHẨU

TOÀN CẢNH CÁC LOẠI PHÍ TRONG HOẠT ĐỘNG GIAO NHẬN HÀNG HÓA XUẤT NHẬP KHẨU
  • Trong hoạt động thương mại quốc tế, chi phí vận chuyển không đơn thuần chỉ bao gồm cước vận tải do hãng tàu hoặc hãng hàng không thu. Trên thực tế, mỗi chuyến hàng xuất khẩu hay nhập khẩu đều phát sinh nhiều loại phụ phí và chi phí dịch vụ khác nhau mà chủ hàng cần phải thanh toán để hàng hóa được lưu thông thông suốt qua hệ thống cảng biển và hải quan quốc tế.
  • Các khoản phí này phản ánh sự phức tạp trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đồng thời là biểu hiện của những biến động thị trường, điều kiện khai thác cảng và chính sách điều hành của các hãng vận tải. Dưới đây là phân tích chi tiết và đầy đủ nhất về các loại phí thường gặp trong hoạt động giao nhận quốc tế.

I. NHÓM PHÍ PHÁT SINH TỪ PHÍA HÃNG TÀU HOẶC CẢNG BIỂN

1. PHÍ BIẾN ĐỘNG GIÁ NHIÊN LIỆU (FUEL ADJUSTMENT FACTOR – FAF)

Đây là khoản phụ phí được áp dụng bởi hãng tàu nhằm bù đắp sự gia tăng bất thường trong chi phí nhiên liệu. Do giá dầu thế giới có thể dao động mạnh theo tình hình địa chính trị hoặc các biến động kinh tế toàn cầu, hãng tàu cần cơ chế điều chỉnh linh hoạt để đảm bảo hiệu quả tài chính. Phí này thường thay đổi theo tháng và tỷ lệ thuận với giá nhiên liệu trên thị trường quốc tế.

2. PHÍ BIẾN ĐỘNG TỶ GIÁ NGOẠI TỆ (CURRENCY ADJUSTMENT FACTOR – CAF)

CAF là loại phụ phí được hãng tàu áp dụng nhằm giảm thiểu rủi ro do biến động tỷ giá ngoại tệ. Trong bối cảnh thanh toán quốc tế thường sử dụng các đồng tiền mạnh như USD hoặc EUR, sự mất giá của một đồng tiền so với các ngoại tệ chủ chốt sẽ làm phát sinh chi phí cho hãng tàu, và CAF được thiết lập để bù đắp cho khoản chênh lệch đó.

3. PHÍ THAY ĐỔI ĐIỂM ĐẾN (CHANGE OF DESTINATION – COD)

COD được áp dụng khi chủ hàng yêu cầu thay đổi cảng đích so với kế hoạch ban đầu sau khi hàng đã lên tàu. Việc thay đổi này có thể làm phát sinh chi phí bổ sung cho việc sắp xếp lại lịch trình tàu, điều chỉnh hành trình vận tải nội địa, chi phí xử lý container tại cảng mới, và các rủi ro vận hành khác.

4. PHÍ TẮC NGHẼN CẢNG (PORT CONGESTION SURCHARGE – PCS)

Trong bối cảnh một số cảng lớn thường xuyên rơi vào tình trạng quá tải vào giờ cao điểm hoặc mùa cao điểm, PCS được thiết lập nhằm chia sẻ chi phí phát sinh do việc chậm giải phóng tàu, ùn tắc bãi container hoặc phát sinh thêm giờ làm việc ngoài giờ. PCS thường áp dụng tại các cảng có lưu lượng hàng hóa lớn hoặc gặp khó khăn trong công tác điều phối.

5. PHÍ MÙA CAO ĐIỂM (PEAK SEASON SURCHARGE – PSS)

Đây là khoản phụ phí được hãng tàu áp dụng vào những thời điểm nhu cầu vận chuyển tăng đột biến, ví dụ như giai đoạn trước các kỳ nghỉ lớn hoặc vào mùa xuất khẩu cao điểm. Do năng lực khai thác tàu có giới hạn, phí PSS được xem là công cụ điều tiết cầu thị trường và bù đắp chi phí vận hành gia tăng.

6. PHÍ XẾP DỠ TẠI CẢNG (TERMINAL HANDLING CHARGE – THC)

THC là chi phí bắt buộc mà cảng thu từ hãng tàu (và sau đó được chuyển qua cho chủ hàng thanh toán). Phí này bao gồm chi phí bốc xếp container từ tàu lên bãi hoặc từ bãi ra tàu, chi phí sử dụng thiết bị cảng, điều hành bãi container và các dịch vụ liên quan tại khu vực CY (Container Yard). THC có thể thay đổi theo cảng và loại container (20ft, 40ft...).

7. PHÍ CÂN BẰNG CONTAINER (CONTAINER IMBALANCE CHARGE – CIC)

Trong các tuyến vận tải mà sự mất cân bằng giữa lượng container vào và ra quá lớn, hãng tàu buộc phải điều chuyển container rỗng từ nơi thừa đến nơi thiếu. CIC được áp dụng để bù đắp chi phí vận chuyển container rỗng này, đặc biệt phổ biến tại các quốc gia có cán cân thương mại không đều – ví dụ: Việt Nam xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu khiến container rỗng khan hiếm.

II. NHÓM PHÍ DỊCH VỤ DO DOANH NGHIỆP GIAO NHẬN HOẶC ĐẠI LÝ HÃNG TÀU THU

Ngoài các khoản phí do cảng và hãng tàu quy định, doanh nghiệp giao nhận hoặc đại lý hãng tàu còn có thể thu thêm một số phí dịch vụ liên quan đến các thủ tục vận chuyển, giao nhận và xử lý hồ sơ. Bao gồm:

1. PHÍ CHỨNG TỪ (DOCUMENTATION FEE)

Là chi phí liên quan đến việc chuẩn bị, in ấn và xử lý các loại chứng từ vận chuyển (như vận đơn, manifest...), thường do đại lý hãng tàu thu khi phát hành vận đơn.

2. PHÍ VẬN ĐƠN (BILL OF LADING FEE)

Đây là chi phí phát sinh từ việc lập, in và giao vận đơn đường biển (B/L). Mỗi vận đơn thường đi kèm 1 bản gốc và 2 bản sao, cùng với công tác xử lý khai báo hải quan điện tử.

3. PHÍ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ (CERTIFICATE OF ORIGIN – C/O FEE)

Phí này áp dụng khi doanh nghiệp giao nhận hoặc dịch vụ logistics hỗ trợ chủ hàng xin cấp giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) từ các cơ quan chức năng. Đây là tài liệu bắt buộc để hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định thương mại tự do.

4. PHÍ ĐÓNG HÀNG LẺ TẠI CFS (CFS FEE – CONTAINER FREIGHT STATION)

Đối với lô hàng lẻ (LCL – Less than Container Load), hàng hóa từ nhiều chủ hàng khác nhau sẽ được gom lại trong kho CFS trước khi đóng chung vào container. Phí CFS bao gồm chi phí phân loại, sắp xếp, bốc xếp và vận hành kho.

III. TẦM QUAN TRỌNG CỦA VIỆC HIỂU RÕ CÁC LOẠI PHÍ

  • Việc nắm rõ và dự tính đầy đủ các loại chi phí phát sinh trong quá trình xuất nhập khẩu là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp kiểm soát ngân sách logistics, thương lượng hợp đồng hiệu quả và hạn chế tối đa rủi ro tài chính. Ngoài ra, hiểu rõ bản chất từng loại phí còn giúp các nhà quản lý logistics lựa chọn đối tác phù hợp, tối ưu hóa tuyến vận tải và chủ động ứng phó với biến động thị trường.
  • Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, kiến thức về các loại phí giao nhận không chỉ là công cụ hành nghề, mà còn là lợi thế chiến lược trong quản trị chuỗi cung ứng hiện đại.

Bạn cũng có thể thích