PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU CÁC TUYẾN ĐƯỜNG HÀNG HẢI TỪ VIỆT NAM ĐI TRUNG QUỐC – CHỌN LỰA THÔNG MINH CHO DOANH NGHIỆP LOGISTICS

PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU CÁC TUYẾN ĐƯỜNG HÀNG HẢI TỪ VIỆT NAM ĐI TRUNG QUỐC – CHỌN LỰA THÔNG MINH CHO DOANH NGHIỆP LOGISTICS
  • Trong chuỗi cung ứng toàn cầu, việc lựa chọn tuyến đường vận chuyển đường biển không đơn thuần là một quyết định kỹ thuật, mà còn là một bài toán chiến lược ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí logistics, thời gian giao hàng, mức độ tin cậy và uy tín doanh nghiệp với khách hàng quốc tế.
  • Đặc biệt với thị trường Trung Quốc – đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, việc lựa chọn tuyến đường phù hợp trong hàng hải quốc tế là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả vận hành và tối ưu hóa chi phí trong bối cảnh cạnh tranh cao.

1. Tuyến vận chuyển gián tiếp (transit): Việt Nam – Singapore / Kaohsiung / Port Klang – Trung Quốc

Đây là một trong những tuyến hàng hải phổ biến, sử dụng hình thức trung chuyển (transshipment) thông qua các cảng trung tâm khu vực (regional hubs) như Singapore, Port Klang (Malaysia) hoặc Kaohsiung (Đài Loan) trước khi tiếp tục hành trình đến Trung Quốc.

1.1. Cách hoạt động:

  • Hàng hóa từ các cảng tại Việt Nam (Hải Phòng, Cát Lái, Cái Mép...) được chở bằng tàu feeder (tàu nhánh) đến cảng trung chuyển.
  • Tại đây, hàng được bốc xếp sang tàu mẹ (mainliner) có công suất lớn hơn để vận chuyển đến các cảng đích tại Trung Quốc như Shanghai, Ningbo, Qingdao, Shenzhen, Tianjin hoặc Hong Kong.

1.2. Ưu điểm:

  • Chi phí thấp: Nhờ tận dụng năng lực tải lớn của tàu mẹ và hệ thống trung chuyển quốc tế, tuyến này thường có giá cước cạnh tranh, phù hợp với doanh nghiệp có nhu cầu xuất khẩu số lượng lớn hoặc không gấp về thời gian.
  • Linh hoạt tuyến điểm: Có thể kết hợp được nhiều tuyến đường quốc tế trong cùng một lô hàng; thuận tiện cho doanh nghiệp cần kết nối đa thị trường.
  • Phù hợp với các lô hàng LCL (Less than Container Load): Cho phép gom hàng của nhiều chủ hàng, giúp giảm chi phí container nguyên chiếc.

1.3.  Nhược điểm:

  • Thời gian vận chuyển dài hơn: Trung chuyển tại cảng trung gian có thể gây chậm trễ 3–7 ngày, đặc biệt khi bị tắc cảng hoặc delay tàu mẹ.
  • Rủi ro phát sinh phí lưu kho – chuyển bãi: Nếu xảy ra vấn đề trong việc bốc dỡ hoặc giấy tờ, hàng hóa có thể bị giữ tại cảng trung chuyển.

1.4.  Phù hợp với:

  • Doanh nghiệp có kế hoạch vận chuyển dài hạn, ít phụ thuộc vào thời gian giao hàng nhanh chóng.
  • Các lô hàng nặng, cồng kềnh hoặc chi phí vận chuyển là yếu tố ưu tiên hàng đầu.

2. Tuyến vận chuyển trực tiếp (direct): Việt Nam – Trung Quốc

Tuyến vận chuyển trực tiếp sử dụng tàu container đi thẳng từ các cảng chính tại Việt Nam đến các cảng lớn tại Trung Quốc, không qua cảng trung chuyển.

2.1. Cách hoạt động:

  • Tàu xuất phát trực tiếp từ Cái Mép (Bà Rịa – Vũng Tàu), Cát Lái (TP.HCM), Hải Phòng đến các cảng như Shanghai, Ningbo, Shenzhen, Guangzhou hoặc Hong Kong.

2.2. Ưu điểm:

  • Thời gian vận chuyển ngắn nhất: Giảm trung bình 3–5 ngày so với tuyến trung chuyển, giúp doanh nghiệp đáp ứng nhanh lịch giao hàng, đặc biệt trong các ngành hàng thời vụ hoặc sản phẩm có hạn sử dụng ngắn.
  • Hạn chế rủi ro phát sinh phí phát sinh tại cảng trung gian như phí lưu bãi, delay tàu, tái đóng hàng.
  • Lịch trình ổn định hơn, nhất là với các hãng tàu lớn có lịch chạy cố định và hệ thống tracking chuyên nghiệp.

2.3.  Nhược điểm:

  • Chi phí vận chuyển cao hơn: Do vận hành tàu trực tiếp và tải trọng không tối ưu như tàu mẹ, mức cước có thể cao hơn 15–30%.
  • Hạn chế về số lượng tuyến và tần suất: Không phải cảng nào cũng có tuyến direct đều đặn, đặc biệt là các cảng ở miền Trung.

2.4.  Phù hợp với:

  • Doanh nghiệp xuất khẩu hàng có giá trị cao, cần giao hàng gấp hoặc tuân thủ chặt về thời gian (đi triển lãm, theo hợp đồng FOB, CIF...).
  • Các lô hàng FCL (Full Container Load) cần đi nguyên cont, không chia lô.

3. Các tuyến đường chính từ Việt Nam đi Trung Quốc theo từng vùng địa lý

Dựa vào vị trí địa lý và hạ tầng cảng biển, các tuyến hàng hải từ Việt Nam đi Trung Quốc có thể phân chia như sau:

3.1. Tuyến Bắc:

  • Cảng đi: Hải Phòng, Cái Lân (Quảng Ninh)
  • Cảng đến: Shanghai, Qingdao, Tianjin
  • Phù hợp với: Doanh nghiệp khu vực miền Bắc, xuất khẩu điện tử, nông sản, hải sản, vật liệu xây dựng.

3.2. Tuyến Trung:

  • Cảng đi: Đà Nẵng, Chu Lai
  • Cảng đến: Xiamen, Ningbo, Shenzhen
  • Phù hợp với: Doanh nghiệp miền Trung cần xuất khẩu hàng hóa đi khu vực Đông và Nam Trung Quốc.

3.3. Tuyến Nam:

  • Cảng đi: Cát Lái (TP.HCM), Hiệp Phước, Cái Mép, Cần Thơ
  • Cảng đến: Guangzhou, Shenzhen, Hong Kong
  • Phù hợp với: Doanh nghiệp khu vực miền Nam, hoạt động thương mại, nông sản, thực phẩm, dệt may...

4.  Lời khuyên cho doanh nghiệp khi lựa chọn tuyến hàng hải đi Trung Quốc

  •  Đối với hàng có giá trị thấp – thời gian linh hoạt:  Ưu tiên tuyến trung chuyển, tối ưu chi phí, đặc biệt nếu hàng có thể đi LCL hoặc kế hoạch giao không gấp.
  •  Đối với hàng cần giao gấp, hoặc hợp đồng có deadline chặt chẽ:  Nên chọn tuyến direct, đảm bảo thời gian và tránh delay gây mất uy tín với đối tác.
  •  Đối với doanh nghiệp mới xuất khẩu: Cần tham khảo từ forwarder uy tín, so sánh giá cước – lịch trình – độ tin cậy của hãng tàu để đưa ra lựa chọn phù hợp.

5. Tuyến đường là chiến lược – không chỉ là lộ trình

  • Việc lựa chọn tuyến đường vận chuyển hàng hải từ Việt Nam đi Trung Quốc không đơn giản là chọn cảng đi – cảng đến, mà phải cân nhắc đến tổng chi phí logistics, thời gian giao hàng, tính ổn định của tuyến và mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Một tuyến đi đúng không chỉ giúp tiết kiệm hàng triệu đồng chi phí mỗi cont, mà còn là yếu tố đảm bảo sự uy tín và năng lực cạnh tranh dài hạn của doanh nghiệp.

Bạn cũng có thể thích