1. KHÁI NIỆM QUYỀN VẬN CHUYỂN NỘI ĐỊA (CABOTAGE) LÀ GÌ?
- Quyền vận chuyển nội địa, trong tiếng Anh gọi là cabotage, là một khái niệm pháp lý quan trọng trong ngành vận tải và logistics quốc tế. Nó đề cập đến quyền của một quốc gia có chủ quyền ven biển trong việc kiểm soát hoạt động vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách giữa các cảng hoặc điểm nội địa thuộc lãnh thổ quốc gia đó. Theo nguyên tắc chung, chỉ các phương tiện vận tải đăng ký tại quốc gia sở tại mới được phép thực hiện các tuyến vận chuyển này.
- Nói cách khác, quyền cabotage cho phép một quốc gia cấm hoặc giới hạn sự tham gia của các phương tiện vận tải nước ngoài vào hoạt động vận tải nội địa. Quyền này không chỉ là công cụ pháp lý nhằm bảo vệ ngành vận tải trong nước, mà còn là một phần của chính sách bảo vệ an ninh kinh tế, chủ quyền và lợi ích quốc gia trong lĩnh vực logistics.
2. ÁP DỤNG CABOTAGE TẠI VIỆT NAM
- Tại Việt Nam, quyền vận chuyển nội địa hiện đang được áp dụng nghiêm ngặt trong lĩnh vực hàng hải. Theo quy định hiện hành, chỉ có đội tàu mang quốc tịch Việt Nam (tức là đăng ký và treo cờ Việt Nam) mới được phép thực hiện việc chuyên chở hàng hóa giữa các cảng biển nằm trên lãnh thổ Việt Nam, ví dụ như từ cảng Cát Lái (TP. Hồ Chí Minh) ra cảng Hải Phòng (miền Bắc).
- Đối với tàu nước ngoài, mặc dù được phép cập cảng Việt Nam để nhận hoặc giao hàng trong phạm vi giao thương quốc tế, nhưng không được phép thực hiện việc vận chuyển hàng hóa giữa hai cảng của Việt Nam. Như vậy, quyền cabotage ở Việt Nam không nhắm đến đối tượng là tàu thuyền, mà tập trung vào hành trình và xuất xứ hàng hóa.
3. MỘT TÌNH HUỐNG CỤ THỂ: TÀU NƯỚC NGOÀI VẬN CHUYỂN NỘI ĐỊA CÓ HỢP PHÁP KHÔNG?
Giả sử có một tàu thủy mang quốc tịch nước ngoài xuất phát từ Singapore, chở hàng đến cảng Cát Lái, sau đó muốn tiếp tục hành trình ra cảng Hải Phòng và dỡ thêm 100 container đã nhận tại Cát Lái. Theo quy định về cabotage tại Việt Nam, hành động này là không hợp pháp. Lý do là 100 container đó được nhận tại một cảng của Việt Nam, và việc vận chuyển số hàng này đến một cảng khác của Việt Nam là hành vi vi phạm quyền vận chuyển nội địa.
Trong trường hợp này, tàu nước ngoài chỉ được phép:
- Dỡ hàng đã nhận tại Singapore tại cảng Hải Phòng, hoặc
- Nhận thêm hàng mới tại Hải Phòng để xuất đi nước khác.
Ngược lại, nếu muốn vận chuyển hàng hóa từ Cát Lái ra Hải Phòng, thì hành trình đó bắt buộc phải do một tàu thuộc sở hữu của doanh nghiệp Việt Nam hoặc đăng ký treo cờ Việt Nam thực hiện.
4. MỞ RỘNG PHẠM VI ÁP DỤNG CABOTAGE TRONG CÁC PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI KHÁC
Trước đây, quyền cabotage chủ yếu được áp dụng trong ngành vận tải biển. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập sâu rộng, nhiều quốc gia – bao gồm cả Việt Nam – đã mở rộng việc áp dụng nguyên tắc cabotage sang các lĩnh vực vận tải khác như:
- Vận tải hàng không nội địa: Chuyến bay giữa hai điểm trong lãnh thổ Việt Nam chỉ được phép thực hiện bởi hãng hàng không Việt Nam hoặc hãng có giấy phép đặc biệt.
- Vận tải đường bộ và đường sắt: Xe vận tải hoặc tàu hỏa nước ngoài không được phép chở hàng từ một địa điểm nội địa đến một địa điểm nội địa khác trong lãnh thổ Việt Nam.
5. Ý NGHĨA KINH TẾ VÀ CHIẾN LƯỢC CỦA CABOTAGE
Việc áp dụng quyền cabotage mang lại nhiều lợi ích chiến lược và kinh tế cho quốc gia sở tại:
- Bảo vệ thị trường vận tải nội địa: Tránh việc cạnh tranh không lành mạnh từ các doanh nghiệp nước ngoài có lợi thế về vốn hoặc quy mô.
- Thúc đẩy phát triển đội tàu và hạ tầng logistics quốc gia: Tạo điều kiện để các doanh nghiệp logistics nội địa phát triển bền vững và có năng lực cạnh tranh quốc tế.
- Tăng cường an ninh kinh tế và quốc phòng: Kiểm soát được luồng hàng hóa di chuyển trong nội bộ lãnh thổ, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc nhạy cảm về an ninh.
Quyền vận chuyển nội địa (cabotage) là một nguyên tắc quan trọng trong thương mại quốc tế, phản ánh chủ quyền và chính sách bảo hộ hợp lý của mỗi quốc gia đối với lĩnh vực vận tải nội địa. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định về cabotage là yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp logistics quốc tế khi hoạt động tại Việt Nam. Đồng thời, đây cũng là một công cụ pháp lý giúp chính phủ kiểm soát chặt chẽ hoạt động luân chuyển hàng hóa, bảo vệ lợi ích quốc gia và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành logistics trong nước.
Bạn cũng có thể thích