TỔNG QUAN TOÀN DIỆN VỀ TEU TRONG NGÀNH VẬN TẢI CONTAINER: KHÁI NIỆM, ỨNG DỤNG THỰC TIỄN VÀ SO SÁNH VỚI FEU

 TỔNG QUAN TOÀN DIỆN VỀ TEU TRONG NGÀNH VẬN TẢI CONTAINER: KHÁI NIỆM, ỨNG DỤNG THỰC TIỄN VÀ SO SÁNH VỚI FEU

1. KHÁI NIỆM TEU LÀ GÌ? PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG TRONG NGÀNH VẬN TẢI CONTAINER

Trong ngành vận tải biển nói chung và vận tải container nói riêng, việc tiêu chuẩn hóa là một yêu cầu tất yếu để đảm bảo tính thống nhất trong đo lường, quản lý và vận hành hệ thống logistics toàn cầu. Khi hàng hóa được vận chuyển bằng container – vốn có nhiều kích cỡ và cấu hình khác nhau – việc sử dụng một đơn vị đo lường chung là cực kỳ quan trọng. Chính vì lý do đó, thuật ngữ TEU đã ra đời và trở thành chuẩn mực toàn cầu trong ngành vận tải container.

2. TEU LÀ GÌ? GIẢI THÍCH CHI TIẾT VỀ KHÁI NIỆM CƠ BẢN

TEU là chữ viết tắt của cụm từ tiếng Anh "Twenty-Foot Equivalent Unit", dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “Đơn vị tương đương container 20 foot”. Đây là một đơn vị quy đổi chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi để biểu thị sức chứa hoặc thể tích vận chuyển hàng hóa bằng container.

Theo đó:

  • 1 TEU tương đương với một container tiêu chuẩn dài 20 feet (tức khoảng 6,096 mét).
  • Một container dài 40 feet sẽ được quy đổi tương đương 2 TEU, bởi vì nó có chiều dài gấp đôi so với container 20 feet.

Như vậy, TEU không chỉ là thước đo về kích thước vật lý, mà còn là đơn vị quy chuẩn cho năng lực vận tải và khả năng xử lý hàng hóa của tàu biển, cảng biển, cũng như các hệ thống logistics liên quan.

3. MỞ RỘNG KHÁI NIỆM – ĐƠN VỊ FEU

Bên cạnh TEU, còn tồn tại một đơn vị khác cũng thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực vận tải container, đó là FEU – viết tắt của "Forty-Foot Equivalent Unit". Đây là đơn vị quy đổi tương đương với:

  • Một container tiêu chuẩn dài 40 feet (tức khoảng 12,192 mét).
  • 1 FEU = 2 TEU, vì container 40 feet gấp đôi chiều dài của container 20 feet.

Tuy nhiên, TEU vẫn là đơn vị phổ biến hơn trong các báo cáo thống kê, tính toán quy mô vận tải, quy hoạch cảng biển và phân tích hiệu suất khai thác.

4. ỨNG DỤNG THỰC TIỄN CỦA ĐƠN VỊ TEU TRONG NGÀNH VẬN TẢI VÀ LOGISTICS

TEU được sử dụng trong rất nhiều khía cạnh quan trọng của ngành vận tải container. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Đo lường sức chứa của tàu container: Ví dụ, một tàu có sức chứa 10.000 TEU có nghĩa là nó có thể vận chuyển 10.000 container loại 20 foot hoặc 5.000 container loại 40 foot.
  • Tính toán sản lượng hàng hóa thông qua cảng: Các cảng biển lớn trên thế giới thường công bố sản lượng hàng hóa thông qua đơn vị TEU. Điều này giúp dễ dàng so sánh giữa các cảng bất kể kích cỡ thật của container.
  • Quản lý và tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Các công ty logistics sử dụng TEU để lập kế hoạch vận tải, tối ưu hóa năng suất kho bãi và điều phối phương tiện.
  • Đánh giá quy mô và hiệu quả của các tuyến vận tải quốc tế: TEU là chỉ số then chốt khi phân tích năng lực kết nối hàng hải toàn cầu, thiết kế các tuyến vận tải chính và lựa chọn tàu phù hợp.

5. TẠI SAO TEU TRỞ THÀNH TIÊU CHUẨN TOÀN CẦU?

Lý do TEU được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu nằm ở sự đơn giản, dễ quy đổi và mang tính tiêu chuẩn hóa cao. Trong bối cảnh thương mại quốc tế phát triển mạnh mẽ, với hàng trăm triệu container được vận chuyển mỗi năm, việc sử dụng một đơn vị đo thống nhất như TEU giúp:

  • Đơn giản hóa quy trình tính toán, thống kê và báo cáo
  • Tạo thuận lợi cho việc lập kế hoạch chiến lược logistics
  • Tăng cường khả năng so sánh giữa các hệ thống vận tải khác nhau
  • Thúc đẩy hiệu quả trong các hoạt động giao nhận và hải quan

TEU – đơn vị tương đương container 20 foot – không chỉ là một khái niệm kỹ thuật đơn giản, mà còn là cốt lõi trong toàn bộ hệ thống vận tải container toàn cầu. Việc hiểu rõ TEU và cách áp dụng của nó giúp các doanh nghiệp logistics, nhà khai thác cảng, các hãng tàu và nhà quản lý chuỗi cung ứng đưa ra các quyết định chính xác hơn, tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao khả năng cạnh tranh trong thị trường quốc tế.

Việc tiêu chuẩn hóa thông qua TEU chính là một minh chứng rõ ràng cho sự cần thiết của tính thống nhất trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa và phụ thuộc vào hệ thống logistics hiện đại.

6. BẢNG SO SÁNH GIỮA TEU VÀ FEU – PHÂN BIỆT RÕ RÀNG GIỮA HAI ĐƠN VỊ QUY ĐỔI TRONG VẬN TẢI CONTAINER

TIÊU CHÍ SO SÁNH

TEU (Twenty-foot Equivalent Unit)

FEU (Forty-foot Equivalent Unit)

Tên đầy đủ

Twenty-foot Equivalent Unit

Forty-foot Equivalent Unit

Định nghĩa

Đơn vị tương đương container 20 foot

Đơn vị tương đương container 40 foot

Chiều dài container tương đương

20 feet (≈ 6,096 mét)

40 feet (≈ 12,192 mét)

Tương đương về TEU

1 TEU

2 TEU

Ứng dụng phổ biến

Thống kê tổng thể, so sánh năng lực vận chuyển

Tính toán số lượng container thực tế

Ưu điểm chính

Dễ chuẩn hóa, thuận tiện trong quy đổi

Gần với thực tế số lượng container sử dụng

Tần suất sử dụng

Phổ biến nhất trong báo cáo, nghiên cứu

Phổ biến trong thực hành điều phối container

Tính linh hoạt trong quy đổi

Có thể quy đổi container mọi kích thước về TEU

Thường dùng cho container tiêu chuẩn 40 foot

  • TEU phù hợp cho mục đích thống kê và đánh giá quy mô hệ thống logistics, bởi nó tạo ra một đơn vị chuẩn hóa giúp so sánh năng lực giữa các tàu, cảng, hay chuỗi cung ứng một cách dễ dàng.
  • FEU lại phù hợp hơn trong việc quản lý thực tế container vận chuyển, bởi phần lớn container trong thực tiễn đều có kích thước 40 feet – đặc biệt trong các tuyến vận tải quốc tế.

Do đó, tùy theo mục tiêu sử dụng – phân tích chiến lược hay điều phối vận hành – người dùng có thể lựa chọn đơn vị đo phù hợp giữa TEU và FEU.


Bạn cũng có thể thích