CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN TRONG VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG THỨC

CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN TRONG VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG THỨC

1. Các phương thức vận tải phổ biến trong vận tải hàng hóa

1.1. Vận tải đường biển

1.1.1. Vai trò của vận tải đường biển trong thương mại quốc tế

  • Vận tải biển, một trong những phương thức lâu đời nhất của loài người, đã đóng vai trò cốt lõi trong việc hình thành và phát triển giao thương toàn cầu. Từ thời cổ đại, các nền văn minh như Ai Cập, Trung Quốc, Nhật Bản đã tận dụng các tuyến đường biển để trao đổi hàng hóa, kết nối vùng miền và mở rộng phạm vi giao thương quốc tế.
  • Ngày nay, vận tải đường biển tiếp tục giữ vị trí dẫn đầu trong chuỗi vận tải toàn cầu nhờ khả năng chuyên chở khối lượng lớn hàng hóa với chi phí thấp. Theo báo cáo của UNCTAD (2016), khoảng 80% khối lượng hàng hóa trong thương mại quốc tế được vận chuyển qua đường biển, biến nó thành “xương sống” của nền kinh tế toàn cầu. Nguyên tắc “tự do đi biển” cho phép tàu thuyền từ các quốc gia khác nhau tự do lưu thông trên các tuyến vận tải quốc tế, thúc đẩy tính linh hoạt và hiệu quả trong luồng hàng hóa xuyên biên giới.
  • Vận tải biển không chỉ đảm nhận vai trò vận chuyển mà còn là một phần quan trọng trong mạng lưới logistics toàn cầu, đóng góp vào sự hình thành chuỗi cung ứng hiện đại và tạo điều kiện cho các quốc gia, đặc biệt là những nước đang phát triển, tiếp cận thị trường thế giới.
  • Ngoài ra, vận tải biển còn đặc biệt phù hợp với những loại hàng hóa siêu trường, siêu trọng mà các phương thức khác không thể đáp ứng. Tính an toàn, ít bị ảnh hưởng bởi giao thông hoặc điều kiện đường sá, cũng là một ưu điểm nổi bật.

1.1.2. Ưu điểm và nhược điểm của vận tải đường biển

Ưu điểm:

  • Năng lực chuyên chở lớn: Tàu biển có khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa cực lớn, phù hợp với hàng rời, hàng container, hàng hóa quy mô công nghiệp.
  • Chi phí thấp: So với đường không hoặc đường bộ, vận tải biển có chi phí vận chuyển thấp hơn đáng kể, đặc biệt với các tuyến dài và lượng hàng lớn.
  • Phù hợp với nhiều loại hàng hóa: Từ hàng hóa tổng hợp, hàng nguy hiểm, hàng hóa đóng gói đến hàng siêu trọng, siêu trường.
  • Khả năng kết nối toàn cầu: Mạng lưới các tuyến vận tải biển bao phủ mọi châu lục và kết nối hầu hết các quốc gia ven biển.
  • Tuyến đường tự nhiên: Biển cả là tài nguyên giao thông tự nhiên không cần đầu tư xây dựng như đường sắt, đường bộ.

Nhược điểm:

  • Phụ thuộc vào thời tiết: Gió bão, sóng lớn có thể gây gián đoạn lịch trình, ảnh hưởng đến thời gian giao hàng.
  • Tốc độ chậm: Vận tải biển có thời gian di chuyển dài hơn nhiều so với hàng không hoặc đường bộ, không phù hợp với hàng hóa cần giao gấp.
  • Chi phí đầu tư hạ tầng tại cảng lớn: Mặc dù tuyến đường biển là tự nhiên, nhưng cảng biển cần hạ tầng kỹ thuật cao, tốn kém chi phí xây dựng và bảo trì.

=> Tổng kết: Vận tải biển phù hợp với vận chuyển hàng hóa quốc tế số lượng lớn, yêu cầu chi phí thấp, không gấp rút về thời gian.

1.1.3. Cơ sở vật chất kỹ thuật của vận tải biển

a. Các tuyến vận tải biển

Tuyến vận tải biển là hành lang kết nối các cảng với nhau, đóng vai trò như “động mạch” trong hệ thống giao thương quốc tế. Có thể phân chia tuyến vận tải biển theo:

  • Phạm vi hoạt động:
    • Tuyến quốc tế (Ocean Route): Kết nối liên lục địa, thường là các tuyến viễn dương.
    • Tuyến nội địa (Domestic Route/Cabotage): Phục vụ giao thương nội địa, giữa các vùng trong một quốc gia.
    • Tuyến qua kênh đào/eo biển: Giảm thời gian và chi phí vận tải như kênh đào Suez (Ai Cập) và Panama (Trung Mỹ).
  • Hình thức khai thác tuyến:
    • Tuyến đầu nọ – đầu kia (End-to-End): Chạy giữa hai khu vực, có thể dạng shuttle hoặc feeder.
    • Tuyến quả lắc (Pendulum): Tàu vận hành theo mô hình đi – về với một điểm trung tâm.
    • Tuyến vòng quanh thế giới (Round-the-world): Liên kết ba khu vực chính (châu Á – châu Âu – Bắc Mỹ), giúp tối ưu hóa luồng hàng.
b. Cảng biển và hạ tầng cảng

Cảng biển đóng vai trò là điểm nối giữa vận tải biển và các phương thức khác (đường bộ, đường sắt, đường hàng không), là trung tâm logistics và lưu chuyển hàng hóa trong chuỗi cung ứng.

  • Tiêu chuẩn cảng biển hiện đại:
    • Mớn nước sâu để tiếp nhận tàu lớn.
    • Diện tích rộng để bố trí bến bãi, thiết bị xếp dỡ, hệ thống logistics.
       
    • Trang thiết bị hiện đại: Cần trục, xe nâng, hệ thống điều phối EDI…
  • Chức năng cảng biển:
    • Dịch vụ cho tàu và hàng hóa: sửa chữa, tiếp liệu, xếp dỡ, lưu kho…
    • Trung tâm logistics: phân phối hàng hóa, gom/lẻ hàng container, hỗ trợ giao nhận và khai hải quan.
    • Vai trò trung chuyển: Là cầu nối với các quốc gia không giáp biển (landlocked countries), đặc biệt trong vận tải đa phương thức.
c. Cảng nội địa (ICD)

Là một mắt xích chiến lược trong vận tải đa phương thức, giúp giảm tải cho cảng biển và rút ngắn thời gian làm thủ tục hải quan.

Chức năng ICD:

  • Làm thủ tục hải quan nội địa.
  • Gom hàng, chia hàng container.
  • Kết nối vận tải biển với các phương thức nội địa như đường sắt, đường bộ.
d. Trang thiết bị bến cảng
  • Trang thiết bị bốc dỡ: cần trục container, xe nâng reach stacker, hệ thống băng chuyền, thiết bị hút hàng.
  • Trang thiết bị quản lý kho bãi: hệ thống kho CFS, kho ngoại quan, container yard.
  • Hệ thống giao thông kết nối: đường bộ, đường sắt, đường thủy nội địa.
  • Hệ thống thông tin – EDI: hỗ trợ trao đổi dữ liệu điện tử trong toàn bộ chuỗi logistics, kết nối nhà vận chuyển, hải quan, khách hàng.

1.1.4. Tàu biển – Phương tiện chủ đạo của vận tải hàng hải

Tàu biển hiện đại có nhiều loại phục vụ các mục đích vận chuyển khác nhau:

  • Phân loại theo công dụng:
    • Tàu chở hàng khô: Container, hàng rời, hàng bao kiện.
    • Tàu chở hàng lỏng: Tàu dầu, tàu LPG, LNG.
    • Tàu chuyên dụng: Tàu lạnh, tàu RO-RO, tàu chở hóa chất…
  • Phân loại theo trọng tải:
    • ULCC, VLCC: Dành cho vận chuyển khối lượng dầu thô lớn.
    • Panamax, Post-Panamax, Handymax: Tùy theo khả năng qua kênh đào và quy mô thị trường.
  • Thông số kỹ thuật cơ bản:
    • Dung tích đăng ký (GRT, NRT).
    • Trọng tải (DWT).
    • Dung tích chứa hàng (Grain Space, Bale Space).
    • Mớn nước, chiều dài, chiều rộng tàu.
  • Vai trò của tàu trong vận tải đa phương thức:
    • Là phương tiện chuyên chở chính từ cảng quốc tế đến cảng đích.
    • Gắn kết với dịch vụ giao nhận vận tải thông qua các nhà vận tải đa phương thức.

Bạn cũng có thể thích